Bản dịch của từ Deactivate trong tiếng Việt

Deactivate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deactivate (Verb)

01

Làm cho (cái gì đó) không hoạt động bằng cách ngắt kết nối hoặc phá hủy các kết nối.

Make something inoperative by disconnecting or destroying connections.

Ví dụ

She decided to deactivate her social media accounts for a while.

Cô ấy quyết định vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội của mình trong một thời gian.

The group collectively agreed to deactivate the online chat feature.

Nhóm đã đồng lòng vô hiệu hóa tính năng trò chuyện trực tuyến.

To ensure privacy, the website allows users to easily deactivate their accounts.

Để đảm bảo sự riêng tư, trang web cho phép người dùng dễ dàng vô hiệu hóa tài khoản của họ.

Dạng động từ của Deactivate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deactivate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deactivated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deactivated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deactivates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deactivating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deactivate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deactivate

Không có idiom phù hợp