Bản dịch của từ Deactivate trong tiếng Việt

Deactivate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deactivate(Verb)

diːˈæktɪvˌeɪt
diˈæktɪˌveɪt
01

Tắt hoặc vô hiệu hóa một thiết bị hoặc hệ thống.

To turn off or disable a device or a system

Ví dụ
02

Làm cho không hoạt động hoặc mất đi sức mạnh

To make inactive or powerless

Ví dụ
03

Để loại bỏ tác động hiện tại của một điều gì đó

To remove the active effects of something

Ví dụ