Bản dịch của từ Dead end trong tiếng Việt
Dead end

Dead end (Noun)
The city's social issues often lead to a dead end.
Các vấn đề xã hội của thành phố thường dẫn đến ngõ cụt.
The dead end of poverty needs urgent attention from policymakers.
Ngõ cụt của đói nghèo cần được các nhà hoạch định chính sách quan tâm khẩn cấp.
The community felt stuck at the dead end of unemployment.
Cộng đồng cảm thấy bị mắc kẹt trong ngõ cụt của tình trạng thất nghiệp.
Dạng danh từ của Dead end (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dead end | Dead ends |
Dead end (Verb)
The conversation with him always dead-ends on politics.
Cuộc trò chuyện với anh ta luôn đi vào ngõ cụt về chính trị.
Her attempts to reconcile with him dead-ended abruptly.
Nỗ lực hòa giải của cô với anh ta đột ngột đi vào ngõ cụt.
The negotiation process dead-ends when they refuse to compromise.
Quá trình đàm phán đi vào ngõ cụt khi họ từ chối thỏa hiệp.
Thuật ngữ "dead end" dùng để chỉ một con đường hoặc tình huống không có lối thoát hoặc không thể tiếp tục, thường được áp dụng trong giao thông hoặc các tình huống xã hội, nghề nghiệp. Trong tiếng Anh British, "dead end" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt rõ rệt về âm hoặc nghĩa. Từ này thường mang ngữ nghĩa tiêu cực, ám chỉ những cơ hội hoặc hướng đi không hiệu quả.
Cụm từ "dead end" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "dead" nghĩa là "chết" và "end" nghĩa là "cuối" hoặc "điểm kết thúc". Trong tiếng Latinh, "mors" chỉ cái chết và "finis" chỉ điểm kết thúc. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự không thể tiến xa hơn trong một con đường hay một tình huống, tạo ra ý nghĩa hiện tại mô tả một tình huống bế tắc, không có đường đi tiếp.
Thuật ngữ "dead end" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả các tình huống không có lối thoát hoặc không có giải pháp khả thi. Trong phần nghe và đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng vật lý hoặc dự án thất bại. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học để chỉ những trạng thái không tiến triển trong cuộc sống hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp