Bản dịch của từ Dead end job trong tiếng Việt

Dead end job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead end job (Noun)

01

Một công việc có ít cơ hội thăng tiến.

A job that offers little potential for advancement.

Ví dụ

Many graduates feel stuck in dead end jobs with no growth.

Nhiều sinh viên tốt nghiệp cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc không có triển vọng.

A dead end job does not help improve one's skills or career.

Một công việc không có triển vọng không giúp cải thiện kỹ năng hoặc sự nghiệp.

Is it common for people to stay in dead end jobs?

Có phải phổ biến cho mọi người ở lại trong công việc không có triển vọng không?

02

Một công việc buồn tẻ và không thú vị.

A job that is dull and uninteresting.

Ví dụ

Many people feel stuck in a dead end job at 30.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc không có triển vọng ở tuổi 30.

She does not want to settle for a dead end job.

Cô ấy không muốn chấp nhận một công việc không có triển vọng.

Is your current job a dead end job for you?

Công việc hiện tại của bạn có phải là một công việc không có triển vọng không?

03

Một công việc không có triển vọng thăng tiến trong sự nghiệp.

A job with no prospects of furthering ones career.

Ví dụ

Many people consider retail work a dead end job in America.

Nhiều người coi công việc bán lẻ là một công việc không có triển vọng ở Mỹ.

A dead end job does not provide any career advancement opportunities.

Một công việc không có triển vọng không cung cấp cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.

Is fast food work a dead end job for most teenagers?

Liệu công việc thức ăn nhanh có phải là công việc không có triển vọng cho hầu hết thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dead end job cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead end job

Không có idiom phù hợp