Bản dịch của từ Dead reckoning trong tiếng Việt
Dead reckoning

Dead reckoning (Noun)
Dead reckoning helps sailors find their position at sea accurately.
Phương pháp tính toán vị trí giúp thủy thủ tìm đúng vị trí trên biển.
Pilots do not rely solely on dead reckoning for navigation.
Các phi công không chỉ dựa vào phương pháp tính toán vị trí để điều hướng.
Is dead reckoning still used in modern navigation systems today?
Phương pháp tính toán vị trí có còn được sử dụng trong hệ thống điều hướng hiện đại không?
"Dead reckoning" là thuật ngữ hải dương học chỉ phương pháp xác định vị trí của một tàu bằng cách sử dụng dữ liệu vận tốc, thời gian và hướng di chuyển đã biết trước. Phương pháp này không dựa vào bất kỳ yếu tố bên ngoài nào, như điểm mốc hoặc thiết bị định vị, mà chỉ dựa vào tính toán. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp