Bản dịch của từ Dead reckoning trong tiếng Việt

Dead reckoning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead reckoning (Noun)

dˈɛd ɹˈɛkənɨŋ
dˈɛd ɹˈɛkənɨŋ
01

Một phương pháp tính toán vị trí hiện tại của một người bằng cách sử dụng vị trí đã biết trước đó và điều chỉnh tốc độ, thời gian và hướng.

A method of calculating ones current position by using a previously known position and adjusting for speed time and direction.

Ví dụ

Dead reckoning helps sailors find their position at sea accurately.

Phương pháp tính toán vị trí giúp thủy thủ tìm đúng vị trí trên biển.

Pilots do not rely solely on dead reckoning for navigation.

Các phi công không chỉ dựa vào phương pháp tính toán vị trí để điều hướng.

Is dead reckoning still used in modern navigation systems today?

Phương pháp tính toán vị trí có còn được sử dụng trong hệ thống điều hướng hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead reckoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead reckoning

Không có idiom phù hợp