Bản dịch của từ Deadpan trong tiếng Việt
Deadpan

Deadpan (Adjective)
Vô cảm hoặc vô cảm.
Impassive or expressionless.
Her deadpan expression during the comedy show puzzled the audience.
Biểu cảm lạnh lùng của cô ấy trong chương trình hài hước làm khán giả bối rối.
The comedian's deadpan delivery of jokes made everyone burst into laughter.
Cách thể hiện lạnh lùng của danh hài khi kể chuyện làm mọi người bật cười.
He maintained a deadpan demeanor even when faced with unexpected news.
Anh ấy giữ thái độ lạnh lùng ngay cả khi đối diện với tin tức bất ngờ.
Dạng tính từ của Deadpan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deadpan Chếtpan | More deadpan Thêm deadpan | Most deadpan Gần như chết lặng |
Deadpan (Adverb)
Một cách bế tắc.
In a deadpan manner.
She delivered the joke deadpan, without cracking a smile.
Cô ấy nói truyện cười một cách lạnh lùng, không một nụ cười.
He responded to the criticism deadpan, showing no emotional reaction.
Anh ấy phản ứng với sự chỉ trích một cách lạnh lùng, không có phản ứng cảm xúc.
The comedian's delivery was deadpan, adding to the humor of the show.
Cách trình bày của người hài hước lạnh lùng, làm tăng thêm sự hài hước của chương trình.
Dạng trạng từ của Deadpan (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deadpan Chếtpan | More deadpan Thêm deadpan | Most deadpan Gần như chết lặng |
Deadpan (Verb)
She deadpanned a joke about the pandemic at the social gathering.
Cô ấy nói một câu truyện cười về đại dịch tại buổi tụ tập xã hội.
He often deadpans his comments during the charity events.
Anh ấy thường nói một cách hài hước những bình luận của mình trong các sự kiện từ thiện.
The comedian deadpans his punchlines on social media platforms.
Người hài kịch nói một cách hài hước các câu châm ngôn của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Deadpan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deadpan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deadpanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deadpanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deadpans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deadpanning |
"Deadpan" là một tính từ, chỉ một phong cách biểu đạt cảm xúc, đặc biệt là trong diễn xuất hoặc giao tiếp, đặc trưng bởi vẻ mặt không biểu cảm, giọng nói bình thản, thường được sử dụng để tạo ra sự hài hước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "deadpan" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh hài hước và có thể được xem là một phần quan trọng của phong cách truyền đạt trong cả văn hóa hai khu vực.
Từ "deadpan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự kết hợp của "dead" (chết) và "pan" (mặt), phản ánh một biểu cảm không cảm xúc, giống như khuôn mặt không có sự sống. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh biểu diễn hài kịch, trong đó người diễn viên giữ khuôn mặt tỉnh bơ khi trình bày những câu chuyện hài hước. Sự kết hợp giữa sự chết chóc và sự tỉnh táo này chính là đại diện cho ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự tương phản giữa nội dung hài hước và vẻ ngoài nghiêm túc.
Từ "deadpan" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về biểu cảm cảm xúc hoặc phong cách hài hước. Trong các ngữ cảnh khác, "deadpan" thường được áp dụng trong các tình huống diễn xuất, truyền thông hoặc văn hóa đại chúng, chỉ trạng thái biểu cảm không cảm xúc, thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng gây cười thông qua sự tương phản với nội dung hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp