Bản dịch của từ Deaf mute trong tiếng Việt

Deaf mute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deaf mute (Noun)

01

Người không nghe được, không nói được.

A person who cannot hear and is unable to speak.

Ví dụ

The deaf mute attended the social event with his supportive family.

Người câm điếc đã tham gia sự kiện xã hội cùng gia đình hỗ trợ.

Many deaf mutes struggle to communicate in social situations.

Nhiều người câm điếc gặp khó khăn trong việc giao tiếp xã hội.

Can a deaf mute participate in social activities effectively?

Liệu người câm điếc có thể tham gia các hoạt động xã hội hiệu quả không?

02

Liên quan đến người câm điếc.

Relating to someone who is deaf and mute.

Ví dụ

The deaf mute boy communicated using sign language at school.

Cậu bé câm điếc giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu ở trường.

Many deaf mute individuals struggle to find jobs in society.

Nhiều người câm điếc gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.

Can a deaf mute person participate in community events?

Liệu một người câm điếc có thể tham gia các sự kiện cộng đồng không?

03

Được sử dụng để mô tả một người bị khuyết tật cả về thính giác và ngôn ngữ.

Used to describe a person with both hearing and speech disabilities.

Ví dụ

The deaf mute community often faces many social challenges in society.

Cộng đồng người câm điếc thường gặp nhiều khó khăn xã hội trong xã hội.

Many people do not understand the needs of deaf mute individuals.

Nhiều người không hiểu nhu cầu của những người câm điếc.

Are deaf mute people included in social activities in your area?

Người câm điếc có được tham gia các hoạt động xã hội trong khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deaf mute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deaf mute

Không có idiom phù hợp