Bản dịch của từ Deaf mute trong tiếng Việt
Deaf mute
Deaf mute (Noun)
The deaf mute attended the social event with his supportive family.
Người câm điếc đã tham gia sự kiện xã hội cùng gia đình hỗ trợ.
Many deaf mutes struggle to communicate in social situations.
Nhiều người câm điếc gặp khó khăn trong việc giao tiếp xã hội.
Can a deaf mute participate in social activities effectively?
Liệu người câm điếc có thể tham gia các hoạt động xã hội hiệu quả không?
The deaf mute boy communicated using sign language at school.
Cậu bé câm điếc giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu ở trường.
Many deaf mute individuals struggle to find jobs in society.
Nhiều người câm điếc gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Can a deaf mute person participate in community events?
Liệu một người câm điếc có thể tham gia các sự kiện cộng đồng không?
The deaf mute community often faces many social challenges in society.
Cộng đồng người câm điếc thường gặp nhiều khó khăn xã hội trong xã hội.
Many people do not understand the needs of deaf mute individuals.
Nhiều người không hiểu nhu cầu của những người câm điếc.
Are deaf mute people included in social activities in your area?
Người câm điếc có được tham gia các hoạt động xã hội trong khu vực của bạn không?
Khó nghe và câm là thuật ngữ chỉ những người không thể nghe thấy âm thanh hoặc không thể phát âm được. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khiếm thính nặng và sự thiếu hụt khả năng giao tiếp âm thanh. Trong tiếng Anh, có sự phân biệt về ngữ nghĩa giữa "deaf mute" (thiếu thính câm) và "deaf" (khiếm thính), khi "deaf mute" có thể mang hàm ý mô tả sự hạn chế đặc biệt hơn trong việc giao tiếp, trong khi "deaf" chỉ đơn thuần về tình trạng thính giác.
Từ "deaf mute" được cấu thành từ hai thành phần: "deaf" (điếc) và "mute" (câm). "Deaf" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "taube", trong khi "mute" xuất phát từ từ Latin "mutus", mang nghĩa "không nói". Sự kết hợp này phản ánh tình trạng không thể nghe và nói, phát sinh từ những hiểu biết về khiếm khuyết ngôn ngữ. Cách sử dụng từ này đã thay đổi theo thời gian, từ khái niệm tiêu cực sang cách tiếp cận tôn trọng và chính xác hơn đối với người khuyết tật.
Thuật ngữ "deaf mute" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến vấn đề sức khỏe và xã hội. Trong kỳ thi, thuật ngữ này có thể được đề cập trong các bài đọc và hỏi đáp liên quan đến các chủ đề về khả năng nghe và nói. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người khuyết tật, xúc phạm hoặc bàn luận về quyền lợi và sự hòa nhập của họ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp