Bản dịch của từ Deafblindness trong tiếng Việt
Deafblindness

Deafblindness (Noun)
Deafblindness requires specialized communication techniques.
Mù điếc đòi hỏi kỹ thuật giao tiếp chuyên biệt.
Lack of awareness about deafblindness can lead to social isolation.
Thiếu nhận thức về mù điếc có thể dẫn đến cô lập xã hội.
Do you know how to support individuals with deafblindness effectively?
Bạn có biết cách hỗ trợ cá nhân mù điếc hiệu quả không?
Định nghĩa "deafblindness" (suy giảm thính lực và thị lực) chỉ tình trạng một người có cả khiếm thính và khiếm thị đồng thời, gây khó khăn cho việc tiếp nhận thông tin từ môi trường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh cụ thể. Những người bị deafblindness thường cần các phương pháp giao tiếp và hỗ trợ đặc biệt, nhằm phát triển kỹ năng tương tác và hòa nhập xã hội.
Thuật ngữ "deafblindness" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "deaf" (điếc) và "blindness" (mù). "Deaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deaf", từ nguyên tiếng Đức cổ "taub", có nghĩa là không nghe thấy. "Blindness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blinda", chỉ sự thiếu hụt thị lực. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái đồng thời mất khả năng nghe và nhìn, thể hiện sự phức tạp trong cách thức giao tiếp và tương tác của người mắc chứng bệnh này.
Deafblindness là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc khuyết tật. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được áp dụng để mô tả những cá nhân có cả khiếm thính và khiếm thị, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác. Việc nhận thức về deafblindness ngày càng tăng, nhấn mạnh sự cần thiết của các hỗ trợ xã hội và chính sách giáo dục phù hợp cho nhóm đối tượng này.