Bản dịch của từ Deafblindness trong tiếng Việt

Deafblindness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deafblindness (Noun)

dˈifblɨndˌaɪnz
dˈifblɨndˌaɪnz
01

Tình trạng y tế vừa điếc vừa mù.

The medical condition of being both deaf and blind.

Ví dụ

Deafblindness requires specialized communication techniques.

Mù điếc đòi hỏi kỹ thuật giao tiếp chuyên biệt.

Lack of awareness about deafblindness can lead to social isolation.

Thiếu nhận thức về mù điếc có thể dẫn đến cô lập xã hội.

Do you know how to support individuals with deafblindness effectively?

Bạn có biết cách hỗ trợ cá nhân mù điếc hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deafblindness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deafblindness

Không có idiom phù hợp