Bản dịch của từ Deafening trong tiếng Việt

Deafening

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deafening (Adjective)

dˈɛfənɪŋ
dˈɛfnɪŋ
01

Đủ lớn để gây mất thính giác tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Loud enough to cause temporary or permanent hearing loss.

Ví dụ

The deafening noise from the construction site disrupted the IELTS class.

Âm thanh ầm ĩ từ công trường làm gián đoạn lớp học IELTS.

She found it hard to concentrate with the deafening music playing.

Cô ấy thấy khó tập trung với âm nhạc ầm ĩ đang phát.

Was the deafening applause enough to drown out the speaker's voice?

Âm thanh vỗ tay ầm ĩ đủ lớn để làm chìm giọng nói của người phát biểu không?

The deafening noise of the construction site disrupted the meeting.

Tiếng ồn ào lớn từ công trường làm gián đoạn cuộc họp.

She found it hard to concentrate due to the deafening music.

Cô ấy thấy khó tập trung vì âm nhạc ồn ào.

02

(cường điệu) rất to.

Hyperbolic very loud.

Ví dụ

The deafening noise of the protest could be heard blocks away.

Âm thanh ồn ào của cuộc biểu tình có thể nghe được vài khối xa.

The classroom was silent, not deafening like the bustling cafeteria.

Phòng học im lặng, không ồn ào như quán ăn đông đúc.

Was the deafening music at the concert too loud for you?

Âm nhạc ồn ào ở buổi hòa nhạc có quá to không?

The deafening cheers of the crowd filled the stadium.

Tiếng hoan hô ầm ĩ của đám đông lấp đầy sân vận động.

The silence after the deafening noise was almost unbearable.

Sự yên lặng sau tiếng ồn ầm ĩ gần như không thể chịu đựng.

Dạng tính từ của Deafening (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deafening

Điếc

More deafening

Điếc hơn

Most deafening

Điếc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deafening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deafening

Không có idiom phù hợp