Bản dịch của từ Deafening trong tiếng Việt
Deafening

Deafening (Adjective)
The deafening noise from the construction site disrupted the IELTS class.
Âm thanh ầm ĩ từ công trường làm gián đoạn lớp học IELTS.
She found it hard to concentrate with the deafening music playing.
Cô ấy thấy khó tập trung với âm nhạc ầm ĩ đang phát.
Was the deafening applause enough to drown out the speaker's voice?
Âm thanh vỗ tay ầm ĩ đủ lớn để làm chìm giọng nói của người phát biểu không?
The deafening noise of the construction site disrupted the meeting.
Tiếng ồn ào lớn từ công trường làm gián đoạn cuộc họp.
She found it hard to concentrate due to the deafening music.
Cô ấy thấy khó tập trung vì âm nhạc ồn ào.
(cường điệu) rất to.
Hyperbolic very loud.
The deafening noise of the protest could be heard blocks away.
Âm thanh ồn ào của cuộc biểu tình có thể nghe được vài khối xa.
The classroom was silent, not deafening like the bustling cafeteria.
Phòng học im lặng, không ồn ào như quán ăn đông đúc.
Was the deafening music at the concert too loud for you?
Âm nhạc ồn ào ở buổi hòa nhạc có quá to không?
The deafening cheers of the crowd filled the stadium.
Tiếng hoan hô ầm ĩ của đám đông lấp đầy sân vận động.
The silence after the deafening noise was almost unbearable.
Sự yên lặng sau tiếng ồn ầm ĩ gần như không thể chịu đựng.
Dạng tính từ của Deafening (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deafening Điếc | More deafening Điếc hơn | Most deafening Điếc nhất |
Họ từ
Từ "deafening" trong tiếng Anh có nghĩa là rất lớn đến mức âm thanh có thể làm mất khả năng nghe. Từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh cực kỳ ồn ào, như tiếng nổ hoặc tiếng nhạc lớn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deafening" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "deafening" thường được áp dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để miêu tả độ ồn của môi trường sống đô thị.
Từ "deafening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "deafen" (làm điếc) và hậu tố "-ing" thể hiện hành động hay trạng thái. Tiếng Latin gốc "deaf" xuất phát từ "deafus", có nghĩa là "bị điếc". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã tiến hóa từ mô tả sự giảm khả năng nghe thành một hình thức miêu tả âm thanh cực kỳ lớn, đủ để gây ra cảm giác "điếc" cho người nghe. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tác động mạnh mẽ của âm thanh đến giác quan con người.
Từ "deafening" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, khi nói đến âm thanh mạnh hoặc tiếng ồn lớn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được dùng để mô tả ảnh hưởng của âm thanh đến môi trường hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "deafening" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh miêu tả sự ồn ào trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các buổi hòa nhạc hoặc khu vực đông đúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp