Bản dịch của từ Deafness trong tiếng Việt
Deafness

Deafness (Noun)
Deafness can affect social interactions and communication abilities.
Tình trạng khiếm thính ảnh hưởng đến tương tác xã hội và khả năng giao tiếp.
The school organized events to raise awareness about deafness in society.
Trường tổ chức sự kiện để nâng cao nhận thức về khiếm thính trong xã hội.
Sign language is essential for bridging communication gaps caused by deafness.
Ngôn ngữ ký hiệu quan trọng để cầu nối khoảng cách giao tiếp do khiếm thính gây ra.
(nghĩa bóng) thiếu kiến thức hoặc từ chối thừa nhận một vấn đề, vấn đề cụ thể, v.v.
(figurative) lack of knowledge or refusal to admit a particular problem, issue, etc.
The government's deafness towards the needs of the homeless is concerning.
Sự điếc đối với nhu cầu của người vô gia cư của chính phủ đáng lo ngại.
His deafness to criticism led to repeated mistakes in his work.
Sự điếc với sự phê bình dẫn đến những lỗi lặp đi lặp lại trong công việc của anh ấy.
The company's deafness to customer feedback resulted in a drop in sales.
Sự điếc với phản hồi của khách hàng của công ty dẫn đến sự suy giảm doanh số bán hàng.
Dạng danh từ của Deafness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deafness | - |
Họ từ
Điếc (deafness) là tình trạng suy giảm hoặc mất khả năng nghe, có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tai. Tình trạng này có thể bẩm sinh hoặc phát triển theo thời gian do các yếu tố như nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với âm thanh lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tính từ liên quan là "deaf", mô tả người gặp vấn đề về nghe, trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "deafness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deaf", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "daubaz", có nghĩa là "khó nghe". Từ này có liên quan đến gốc Latinh "deafus", biểu thị tình trạng mất khả năng nghe. Trong lịch sử, khái niệm này không chỉ ám chỉ đến tình trạng sinh lý mà còn liên quan đến các vấn đề xã hội và tâm lý, phản ánh cái nhìn của xã hội đối với người khiếm thính. Hiện nay, "deafness" được sử dụng để chỉ sự mất khả năng nghe, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và thể hiện sự đa dạng trong trải nghiệm con người.
Tình trạng "deafness" (điếc) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến sức khỏe và các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khuyết tật thính giác, chính sách giáo dục cho người khuyết tật, và nghiên cứu về sự ảnh hưởng của khiếm thính đến đời sống cá nhân và xã hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo y khoa và tâm lý học, liên quan đến các phương pháp điều trị và can thiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp