Bản dịch của từ Deal with trong tiếng Việt
Deal with

Deal with (Verb)
She deals with social issues in her IELTS essays.
Cô ấy xử lý các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
He doesn't like dealing with controversial topics in speaking practice.
Anh ấy không thích xử lý các chủ đề gây tranh cãi trong luyện nói.
Do you feel confident dealing with cultural differences in your writing?
Bạn có cảm thấy tự tin khi xử lý sự khác biệt văn hóa trong viết của bạn không?
Deal with (Phrase)
She knows how to deal with difficult customers effectively.
Cô ấy biết cách xử lý khách hàng khó chịu một cách hiệu quả.
He avoids dealing with controversial topics in his IELTS essays.
Anh ấy tránh đề cập đến các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.
Do you have any tips on dealing with time pressure during the exam?
Bạn có bất kỳ mẹo nào để xử lý áp lực thời gian trong kỳ thi không?
Cụm động từ "deal with" thường được sử dụng để chỉ hành động giải quyết, xử lý hoặc đối phó với một vấn đề, tình huống hay con người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "deal with" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh cũng có sự tương đồng nhưng thường nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh quản lý và điều hành. Phát âm của cụm từ này có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể, nhưng nghĩa tổng quát vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "deal with" bắt nguồn từ từ Old English "dealan", có nghĩa là phân chia hoặc phân bổ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "delen", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của "deal" đã mở rộng để bao gồm việc giao tiếp và xử lý tình huống. Hiện tại, "deal with" biểu thị hành động quản lý, giải quyết các vấn đề hoặc tương tác với người khác, thể hiện sự tiến hóa trong ngữ nghĩa từ bản chất vật lý đến khía cạnh xã hội.
Cụm từ "deal with" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề hoặc xử lý tình huống cụ thể. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến khả năng giải quyết xung đột hoặc quản lý cảm xúc. Ngoài ra, "deal with" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý, kinh doanh và tâm lý, thể hiện sự thích nghi và đối phó hiệu quả với các thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



