Bản dịch của từ Deal with someone trong tiếng Việt
Deal with someone

Deal with someone (Verb)
She always deals with her difficult colleague calmly and professionally.
Cô ấy luôn xử lý với đồng nghiệp khó chịu của mình một cách bình tĩnh và chuyên nghiệp.
They never deal with rude customers aggressively in their customer service job.
Họ không bao giờ xử lý với khách hàng thô lỗ một cách hung dữ trong công việc phục vụ khách hàng của họ.
Do you often deal with difficult clients in your social work role?
Bạn thường xử lý với khách hàng khó chịu trong vai trò công việc xã hội của bạn phải không?
Deal with someone (Phrase)
Có liên quan hoặc chịu trách nhiệm về ai đó.
To be involved with or responsible for someone.
She often deals with her difficult roommate.
Cô ấy thường xử lý với bạn cùng phòng khó chịu của mình.
He tries to avoid dealing with his boss outside of work.
Anh ấy cố gắng tránh xử lý với sếp của mình ngoài công việc.
Do you enjoy dealing with people in social situations?
Bạn có thích xử lý với mọi người trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "deal with someone" có nghĩa là xử lý, giải quyết hoặc tương tác với một người nào đó, thường trong bối cảnh giải quyết vấn đề hoặc quản lý mối quan hệ. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể British English và American English đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn nói, phong cách giao tiếp có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng sử dụng phong cách lịch sự hơn.
Cụm từ "deal with someone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cụ thể là từ "deal" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dealan", có nghĩa là phân chia hoặc giao dịch. "With" là từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, ám chỉ sự kết nối hoặc đồng hành. Cụm từ này đã phát triển trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và thương mại, hiện nay ám chỉ hành động xử lý hoặc tiếp xúc với một cá nhân trong bất kỳ bối cảnh nào, từ cá nhân đến công việc.
Cụm từ "deal with someone" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc xử lý tình huống khó khăn. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả hoặc phân tích các tình huống xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học để chỉ sự tương tác và giải quyết vấn đề với từng cá nhân.