Bản dịch của từ Deal with someone trong tiếng Việt

Deal with someone

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deal with someone (Verb)

dˈil wˈɪð sˈʌmwˌʌn
dˈil wˈɪð sˈʌmwˌʌn
01

Hành động để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

To take action in order to solve a problem or difficult situation.

Ví dụ

She always deals with her difficult colleague calmly and professionally.

Cô ấy luôn xử lý với đồng nghiệp khó chịu của mình một cách bình tĩnh và chuyên nghiệp.

They never deal with rude customers aggressively in their customer service job.

Họ không bao giờ xử lý với khách hàng thô lỗ một cách hung dữ trong công việc phục vụ khách hàng của họ.

Do you often deal with difficult clients in your social work role?

Bạn thường xử lý với khách hàng khó chịu trong vai trò công việc xã hội của bạn phải không?

Deal with someone (Phrase)

dˈil wˈɪð sˈʌmwˌʌn
dˈil wˈɪð sˈʌmwˌʌn
01

Có liên quan hoặc chịu trách nhiệm về ai đó.

To be involved with or responsible for someone.

Ví dụ

She often deals with her difficult roommate.

Cô ấy thường xử lý với bạn cùng phòng khó chịu của mình.

He tries to avoid dealing with his boss outside of work.

Anh ấy cố gắng tránh xử lý với sếp của mình ngoài công việc.

Do you enjoy dealing with people in social situations?

Bạn có thích xử lý với mọi người trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deal with someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deal with someone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.