Bản dịch của từ Dearest trong tiếng Việt

Dearest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dearest (Adjective)

dˈɪɹəst
dˈɪɹəst
01

Dạng so sánh nhất của thân yêu: thân yêu nhất.

Superlative form of dear most dear.

Ví dụ

She is my dearest friend in the world.

Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi trên thế giới.

I have never met anyone as dearest as her.

Tôi chưa bao giờ gặp ai thân nhất như cô ấy.

Is she your dearest companion for the IELTS preparation?

Cô ấy có phải là bạn đồng hành thân nhất của bạn trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

My dearest friend always supports me in my IELTS preparation.

Người bạn thân nhất của tôi luôn ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị thi IELTS.

She is not my dearest colleague, but we get along well.

Cô ấy không phải là đồng nghiệp thân nhất của tôi, nhưng chúng tôi hòa đồng.

Dạng tính từ của Dearest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dear

Thân yêu

Dearer

Gần hơn

Dearest

Thân yêu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dearest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, if I have to pick one, it must be my friend Teddy bear, who I refer to lovingly as Timmy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Dearest

Không có idiom phù hợp