Bản dịch của từ Death penalty trong tiếng Việt

Death penalty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death penalty (Noun)

dɛɵ pˈɛnlti
dɛɵ pˈɛnlti
01

Hình phạt bị xử tử vì một tội ác.

The punishment of being put to death for a crime.

Ví dụ

The death penalty is still legal in many countries.

Hình phạt tử hình vẫn được pháp luật chấp nhận ở nhiều quốc gia.

Some people believe the death penalty is inhumane.

Một số người tin rằng hình phạt tử hình là không nhân đạo.

Should the death penalty be abolished worldwide?

Liệu rằng hình phạt tử hình có nên bị bãi bỏ trên toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death penalty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death penalty

Không có idiom phù hợp