Bản dịch của từ Death tax trong tiếng Việt
Death tax
Noun [U/C]

Death tax (Noun)
dɛɵ tæks
dɛɵ tæks
01
Một loại thuế đánh vào tài sản của người đã chết trước khi phân phối cho người thừa kế.
A tax levied on the estate of a deceased person before distribution to heirs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thuế thừa kế được đánh giá dựa trên giá trị tài sản được chuyển nhượng sau khi chết.
An inheritance tax assessed on the value of property transferred upon death
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Death tax
Không có idiom phù hợp