Bản dịch của từ Debacle trong tiếng Việt

Debacle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debacle (Noun)

dəbˈɑkl
deɪbˈɑkl
01

Một thất bại bất ngờ và ô nhục; một thất bại.

A sudden and ignominious failure a fiasco.

Ví dụ

The government's response to the pandemic was a debacle.

Phản ứng của chính phủ đối với đại dịch là một thảm họa.

The company's attempt to cover up the scandal ended in debacle.

Nỗ lực của công ty để che đậy vụ bê bối kết thúc thảm họa.

Was the recent political debacle a result of poor leadership?

Vụ thảm họa chính trị gần đây có phải là kết quả của lãnh đạo kém cỏi không?

Dạng danh từ của Debacle (Noun)

SingularPlural

Debacle

Debacles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debacle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debacle

Không có idiom phù hợp