Bản dịch của từ Debacle trong tiếng Việt
Debacle

Debacle (Noun)
The government's response to the pandemic was a debacle.
Phản ứng của chính phủ đối với đại dịch là một thảm họa.
The company's attempt to cover up the scandal ended in debacle.
Nỗ lực của công ty để che đậy vụ bê bối kết thúc thảm họa.
Was the recent political debacle a result of poor leadership?
Vụ thảm họa chính trị gần đây có phải là kết quả của lãnh đạo kém cỏi không?
Dạng danh từ của Debacle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debacle | Debacles |
Họ từ
Từ "debacle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ một sự thất bại hoặc sụp đổ lớn, thường đi kèm với sự hỗn loạn và xáo trộn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "debacle" có thể thường thấy hơn trong các văn bản chính thức hoặc báo chí khi đề cập đến những sự kiện thất bại nghiêm trọng, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế.
Từ "debacle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "débâcler", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "mở khóa". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một sự kiện thất bại lớn hoặc sự sụp đổ, thường liên quan đến bão lũ hoặc sự tan chảy của băng. Ý nghĩa hiện nay của từ này, chỉ những thất bại thảm hại hoặc sự lộn xộn, tiếp tục phản ánh khía cạnh "giải phóng" khỏi một trạng thái thành công hay ổn định.
Từ "debacle" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói, nhấn mạnh các tình huống thất bại hoặc khủng hoảng nghiêm trọng. Trong ngữ cảnh khác, "debacle" thường được dùng trong báo cáo tin tức, phân tích kinh tế hoặc chính trị, chỉ các sự kiện kéo theo hậu quả tiêu cực lớn, như sự sụp đổ của một dự án hoặc một kế hoạch. Sự kết hợp này chủ yếu mang tính triết lý và phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp