Bản dịch của từ Debarked trong tiếng Việt
Debarked
Debarked (Verb)
The workers debarked the logs for the community project last week.
Những công nhân đã lột vỏ những khúc gỗ cho dự án cộng đồng tuần trước.
They did not debark the trees before the social event began.
Họ đã không lột vỏ những cây trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
Did the volunteers debark the logs for the festival preparations?
Các tình nguyện viên đã lột vỏ những khúc gỗ cho việc chuẩn bị lễ hội chưa?
Dạng động từ của Debarked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarking |