Bản dịch của từ Debarked trong tiếng Việt
Debarked

Debarked (Verb)
The workers debarked the logs for the community project last week.
Những công nhân đã lột vỏ những khúc gỗ cho dự án cộng đồng tuần trước.
They did not debark the trees before the social event began.
Họ đã không lột vỏ những cây trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
Did the volunteers debark the logs for the festival preparations?
Các tình nguyện viên đã lột vỏ những khúc gỗ cho việc chuẩn bị lễ hội chưa?
Dạng động từ của Debarked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarking |
Họ từ
Từ "debarked" có nghĩa là đã loại bỏ vỏ cây hoặc bề mặt bên ngoài của một vật liệu. Trong lĩnh vực gỗ, quá trình debarking đề cập đến việc tước bỏ lớp vỏ cây nhằm phục vụ cho các nhu cầu xây dựng hoặc sản xuất giấy. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, dạng viết và cách sử dụng của từ này là tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngành công nghiệp gỗ, tiếng Anh mỹ thường sử dụng từ "debarking" nhiều hơn, nhấn mạnh vào quy trình khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Từ "debarked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "debark", xuất phát từ tiền tố "de-" có nghĩa là "hạ xuống" và "bark" trong nghĩa thông dụng là "vỏ cây". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc loại bỏ vỏ cây khỏi gỗ. Ngoài ra, "debarked" còn được mở rộng để chỉ việc loại bỏ sự che chở hay gánh nặng nào đó, dẫn đến nghĩa ngày nay liên quan đến việc tước bỏ lớp bọc bên ngoài hoặc sự bảo vệ.
Trong bối cảnh IELTS, từ "debarked" xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc mô tả các quy trình trong khảo sát khoáng sản hoặc ngành công nghiệp gỗ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như khi chỉ sự tách rời vỏ cây ra khỏi gỗ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ quát, "debarked" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh thái hoặc quản lý tài nguyên.