Bản dịch của từ Debasement trong tiếng Việt
Debasement

Debasement (Noun)
Hành động hạ thấp giá trị hoặc tình trạng bị hạ thấp giá trị; sự hạ thấp hoặc xuống cấp, đặc biệt là về tính cách hoặc chất lượng.
The act of debasing or the state of being debased a lowering or degradation especially in character or quality.
The debasement of trust affects community relationships in many cities.
Sự hạ thấp lòng tin ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở nhiều thành phố.
The debasement of values is not seen in our society today.
Sự hạ thấp giá trị không được thấy trong xã hội chúng ta hôm nay.
Is the debasement of culture a concern for modern social movements?
Liệu sự hạ thấp văn hóa có phải là mối quan tâm của các phong trào xã hội hiện đại không?
The debasement of currency in 1920 caused economic instability in Germany.
Việc giảm giá trị tiền tệ vào năm 1920 đã gây bất ổn kinh tế ở Đức.
Debasement of the dollar will not help American families financially.
Việc giảm giá trị đồng đô la sẽ không giúp các gia đình Mỹ về tài chính.
Is the debasement of currency a common issue in developing countries?
Liệu việc giảm giá trị tiền tệ có phải là vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển không?
Dạng danh từ của Debasement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debasement | Debasements |
Họ từ
Từ "debasement" được định nghĩa là sự làm giảm giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó, thường ám chỉ đến việc hạ thấp giá trị đạo đức hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh tiền tệ, nó đề cập đến hành động làm giảm nồng độ kim loại quý trong tiền tệ, dẫn đến việc giảm giá trị tiền tệ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "debasement" xuất phát từ tiếng Latin "debasare", có nghĩa là hạ thấp giá trị hoặc phẩm chất của một vật gì đó. "De-" biểu thị sự hạ xuống và "bassus" có nghĩa là thấp hoặc nông. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những hành động làm giảm giá trị tài chính, chất lượng, hoặc phẩm hạnh. Ngày nay, "debasement" thường được sử dụng để chỉ sự suy thoái về mặt đạo đức hoặc chất lượng, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "debasement" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế, hay đạo đức. Trong ngữ cảnh chung, "debasement" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm giá trị, phẩm chất của một cái gì đó, thường là trong các chủ đề liên quan đến tài chính, văn hóa hoặc chính trị. Chẳng hạn, cụm từ này có thể được áp dụng khi bàn về sự suy thoái của đồng tiền hay giá trị của phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp