Bản dịch của từ Debby trong tiếng Việt
Debby

Debby (Adjective)
Đặc điểm của một người mới ra mắt.
Characteristic of a debutante.
Debby dresses elegantly for her first formal social event this Saturday.
Debby ăn mặc thanh lịch cho sự kiện xã hội đầu tiên vào thứ Bảy.
Many debby young women attended the charity gala last month.
Nhiều phụ nữ trẻ tuổi đặc trưng đã tham dự buổi gala từ thiện tháng trước.
Is Debby prepared for her debut at the upcoming social gathering?
Debby đã chuẩn bị cho buổi ra mắt tại sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Từ "debby" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, mà thường được xem là một dạng viết tắt hoặc tên riêng. Các tài liệu cho thấy "Debby" thường là dạng viết tắt của tên "Deborah", mang nghĩa là "ong mật". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù "Debby" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số vùng hoặc cộng đồng cụ thể. Hơn nữa, sự phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ điệu địa phương.
Từ "debby" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể liên kết với từ "debtor" trong tiếng Latinh "debitor", có nghĩa là "người nợ". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 20 trong văn hóa đại chúng, ám chỉ phụ nữ hoặc cô gái trẻ trong bối cảnh xã hội, thường mang nghĩa nhẹ nhàng hoặc thân thiện. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ và các mối quan hệ xã hội.
Từ "debby" không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS. Trong bối cảnh nói, nghe, đọc và viết, nó không xuất hiện thường xuyên và có thể coi là hiếm gặp. "Debby" có thể là một tên riêng hoặc một cách gọi thân mật, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương, nhưng không mang nhiều ý nghĩa phổ quát. Cụ thể, từ này lệnh cùng với các tình huống cá nhân và thường dùng trong mối quan hệ xã hội giữa bạn bè và người thân.