ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Luyện thi PTE
Chương trình IELTS Junior
Debiliate
Làm suy yếu sức mạnh; làm suy yếu.
To impair the strength of to weaken
Khiến trở nên yếu ớt.
To cause to become weak
Làm cho yếu ớt hoặc sức khỏe yếu.
To make feeble or weak in health
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Debiliate cùng Chu Du Speak