Bản dịch của từ Debiliate trong tiếng Việt

Debiliate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debiliate (Verb)

dəbˈɪliˌeɪt
dəbˈɪliˌeɪt
01

Làm suy yếu sức mạnh; làm suy yếu.

To impair the strength of to weaken

Ví dụ

High unemployment can debilitate the social fabric of a community.

Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm suy yếu cấu trúc xã hội của cộng đồng.

Social isolation does not debilitate people; it strengthens their resilience.

Sự cô lập xã hội không làm suy yếu mọi người; nó làm tăng sức mạnh của họ.

Can social media debilitate real-life connections among friends?

Mạng xã hội có thể làm suy yếu các mối quan hệ thực tế giữa bạn bè không?

02

Khiến trở nên yếu ớt.

To cause to become weak

Ví dụ

The new policy may debiliate community support for local businesses.

Chính sách mới có thể làm suy yếu sự ủng hộ của cộng đồng đối với doanh nghiệp địa phương.

The lack of funding did not debiliate their efforts to help others.

Thiếu kinh phí không làm suy yếu nỗ lực của họ để giúp đỡ người khác.

Can social media debiliate real-life interactions among young people?

Liệu mạng xã hội có thể làm suy yếu các tương tác trong đời thực giữa giới trẻ không?

03

Làm cho yếu ớt hoặc sức khỏe yếu.

To make feeble or weak in health

Ví dụ

The harsh winter can debiliate many vulnerable members of our community.

Mùa đông khắc nghiệt có thể làm yếu nhiều thành viên dễ bị tổn thương trong cộng đồng.

Poor nutrition does not debiliate the youth in our neighborhood.

Dinh dưỡng kém không làm yếu thế hệ trẻ trong khu phố của chúng tôi.

Can stress debiliate social interactions among teenagers in schools?

Căng thẳng có thể làm yếu các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debiliate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debiliate

Không có idiom phù hợp