Bản dịch của từ Debilitation trong tiếng Việt
Debilitation

Debilitation (Noun)
Hành động hoặc quá trình làm suy nhược, hoặc tình trạng của một người bị suy nhược; yếu đuối.
The act or process of debilitating or the condition of one who is debilitated weakness.
The debilitation of community support affects many local businesses in Chicago.
Sự suy yếu của hỗ trợ cộng đồng ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
The debilitation of social services is not helping the homeless population.
Sự suy yếu của dịch vụ xã hội không giúp đỡ được người vô gia cư.
Is the debilitation of social connections a growing concern in society?
Liệu sự suy yếu của các mối quan hệ xã hội có phải là mối lo ngại ngày càng tăng trong xã hội không?
Họ từ
Debilitation là một danh từ liên quan đến việc làm suy yếu hoặc giảm sút sức mạnh, khả năng hoạt động của một cá nhân hoặc một hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đề cập đến tình trạng kém sức khỏe hoặc suy nhược cơ thể do bệnh tật hoặc tuổi tác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách viết của từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "debilitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debilitatio", từ "debilis", có nghĩa là yếu ớt hoặc không có sức mạnh. Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là sự làm suy yếu hoặc giảm sức mạnh. Kể từ đó, "debilitation" đã được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe kém, thường do bệnh tật hoặc sự tác động của môi trường. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác sự suy giảm thể chất hoặc tinh thần.
Từ "debilitation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với nội dung chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về sức khỏe và y học. Thuật ngữ này thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến sự yếu đi về thể chất hoặc tinh thần, như trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc báo cáo về các bệnh lý. Trong ngữ cảnh chung, nó cũng được sử dụng để mô tả sự suy giảm chức năng hoặc năng lực trong các lĩnh vực phi y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
