Bản dịch của từ Debridement trong tiếng Việt

Debridement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debridement (Noun)

dɪbɹˈidmnt
dɪbɹˈidmnt
01

Việc loại bỏ các mô bị hư hỏng hoặc vật lạ khỏi vết thương.

The removal of damaged tissue or foreign objects from a wound.

Ví dụ

Debridement helps heal wounds faster in patients like John Smith.

Việc cắt lọc mô giúp vết thương của bệnh nhân như John Smith nhanh lành.

Debridement is not always necessary for minor cuts and scrapes.

Cắt lọc mô không phải lúc nào cũng cần thiết cho vết cắt và trầy xước nhỏ.

Is debridement required for the wound on Sarah's leg?

Có cần cắt lọc mô cho vết thương trên chân của Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debridement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debridement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.