Bản dịch của từ Debridement trong tiếng Việt
Debridement

Debridement (Noun)
Debridement helps heal wounds faster in patients like John Smith.
Việc cắt lọc mô giúp vết thương của bệnh nhân như John Smith nhanh lành.
Debridement is not always necessary for minor cuts and scrapes.
Cắt lọc mô không phải lúc nào cũng cần thiết cho vết cắt và trầy xước nhỏ.
Is debridement required for the wound on Sarah's leg?
Có cần cắt lọc mô cho vết thương trên chân của Sarah không?
Họ từ
Debridement, một thuật ngữ y học, chỉ quá trình loại bỏ mô chết, mô hoại tử hoặc các chất lạ từ vết thương để thúc đẩy quá trình chữa lành. Thuật ngữ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "debridement" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "debridement" có thể được phân loại theo phương pháp thực hiện, như phẫu thuật hay hóa học, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong thực tiễn lâm sàng.
Từ "debridement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "débridement", trong đó "dé-" có nghĩa là loại bỏ và "bride" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "braid" có nghĩa là dây buộc. Từ này được sử dụng trong y học để chỉ quá trình loại bỏ mô chết hoặc bị nhiễm trùng từ vết thương để thúc đẩy quá trình chữa lành. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm sạch để cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng.
Thuật ngữ "debridement" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y học. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường liên quan đến chủ đề điều trị vết thương. Trong Writing và Speaking, "debridement" có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình y tế cụ thể hoặc trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu y tế chuyên ngành và báo cáo nghiên cứu liên quan đến phẫu thuật hay điều trị chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp