Bản dịch của từ Debris trong tiếng Việt

Debris

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debris (Noun)

dəbɹˈi
dəbɹˈi
01

Tàn tích của thứ gì đó đã bị phá hủy hoặc vỡ tan

The remains of something that has been destroyed or broken up

Ví dụ

After the protest, the streets were filled with debris and litter.

Sau cuộc biểu tình, đường phố đầy rác và mảnh vụn.

The city did not clean up the debris quickly after the event.

Thành phố không dọn dẹp mảnh vụn nhanh chóng sau sự kiện.

Is the debris from the social gathering still visible today?

Mảnh vụn từ buổi tụ họp xã hội có còn nhìn thấy hôm nay không?

02

Những mảnh vụn hoặc tàn tích rải rác

Scattered pieces of waste or remains

Ví dụ

After the protest, there was debris all over the city streets.

Sau cuộc biểu tình, có rác thải khắp các con phố trong thành phố.

There wasn't much debris left after the community cleanup event.

Không có nhiều rác thải còn lại sau sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Is the debris from the festival cleaned up by volunteers?

Có phải rác thải từ lễ hội được dọn dẹp bởi các tình nguyện viên không?

03

Đống đổ nát hoặc rác thải, đặc biệt là sau thảm họa

Rubble or litter especially after a disaster

Ví dụ

After the earthquake, there was debris everywhere in the city.

Sau trận động đất, có đống đổ nát khắp thành phố.

The community did not clean up the debris after the storm.

Cộng đồng đã không dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão.

Is the debris from the flood still blocking the roads?

Đống đổ nát từ trận lũ vẫn còn chặn đường không?

Kết hợp từ của Debris (Noun)

CollocationVí dụ

Heap debris

Đống đổ nát

After the storm, there was a heap of debris everywhere.

Sau cơn bão, có một đống đổ nát khắp nơi.

Piece debris

Mảnh vụn

The community cleaned up every piece of debris after the storm.

Cộng đồng đã dọn sạch mọi mảnh vụn sau cơn bão.

Pile debris

Đống đổ nát

The community organized to clear the pile debris after the storm.

Cộng đồng đã tổ chức dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debris/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debris

Không có idiom phù hợp