Bản dịch của từ Debris trong tiếng Việt
Debris

Debris (Noun)
After the protest, the streets were filled with debris and litter.
Sau cuộc biểu tình, đường phố đầy rác và mảnh vụn.
The city did not clean up the debris quickly after the event.
Thành phố không dọn dẹp mảnh vụn nhanh chóng sau sự kiện.
Is the debris from the social gathering still visible today?
Mảnh vụn từ buổi tụ họp xã hội có còn nhìn thấy hôm nay không?
Những mảnh vụn hoặc tàn tích rải rác
Scattered pieces of waste or remains
After the protest, there was debris all over the city streets.
Sau cuộc biểu tình, có rác thải khắp các con phố trong thành phố.
There wasn't much debris left after the community cleanup event.
Không có nhiều rác thải còn lại sau sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Is the debris from the festival cleaned up by volunteers?
Có phải rác thải từ lễ hội được dọn dẹp bởi các tình nguyện viên không?
Đống đổ nát hoặc rác thải, đặc biệt là sau thảm họa
Rubble or litter especially after a disaster
After the earthquake, there was debris everywhere in the city.
Sau trận động đất, có đống đổ nát khắp thành phố.
The community did not clean up the debris after the storm.
Cộng đồng đã không dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão.
Is the debris from the flood still blocking the roads?
Đống đổ nát từ trận lũ vẫn còn chặn đường không?
Kết hợp từ của Debris (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heap debris Đống đổ nát | After the storm, there was a heap of debris everywhere. Sau cơn bão, có một đống đổ nát khắp nơi. |
Piece debris Mảnh vụn | The community cleaned up every piece of debris after the storm. Cộng đồng đã dọn sạch mọi mảnh vụn sau cơn bão. |
Pile debris Đống đổ nát | The community organized to clear the pile debris after the storm. Cộng đồng đã tổ chức dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp