Bản dịch của từ Debt equity ratio trong tiếng Việt
Debt equity ratio
Noun [U/C]

Debt equity ratio (Noun)
dˈɛt ˈɛkwəti ɹˈeɪʃiˌoʊ
dˈɛt ˈɛkwəti ɹˈeɪʃiˌoʊ
01
Một tỷ lệ tài chính cho thấy tỷ lệ tương đối giữa vốn chủ sở hữu và nợ được sử dụng để tài trợ cho tài sản của một công ty.
A financial ratio that indicates the relative proportion of shareholders' equity and debt used to finance a company's assets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debt equity ratio
Không có idiom phù hợp