Bản dịch của từ Debt free trong tiếng Việt
Debt free

Debt free (Adjective)
Many families strive to be debt free by 2025.
Nhiều gia đình cố gắng không có nợ vào năm 2025.
She is not debt free after her college loans.
Cô ấy không hoàn toàn không có nợ sau các khoản vay đại học.
Is it possible to be debt free in today's society?
Liệu có thể không có nợ trong xã hội ngày nay không?
Không bị ảnh hưởng bởi những lo ngại về tiền tệ.
Not influenced by monetary concerns.
Living debt free allows families to enjoy life without financial stress.
Sống không nợ giúp các gia đình tận hưởng cuộc sống không căng thẳng tài chính.
Many people are not debt free after college graduation in 2023.
Nhiều người không sống không nợ sau khi tốt nghiệp đại học năm 2023.
Are you debt free and happy in your social life?
Bạn có sống không nợ và hạnh phúc trong cuộc sống xã hội không?
Many families aim to be debt free by 2025.
Nhiều gia đình đặt mục tiêu không nợ vào năm 2025.
They are not debt free after buying a new house.
Họ không hoàn toàn không nợ sau khi mua nhà mới.
Is being debt free important for social stability?
Liệu không nợ có quan trọng cho sự ổn định xã hội không?
Thuật ngữ "debt free" đề cập đến trạng thái tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức không còn nợ nần với bất kỳ ai. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cùng hình thức và ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau khi nói đến văn hóa tín dụng; người Mỹ có xu hướng ủng hộ việc vay mượn hơn so với người Anh. "Debt free" thường được coi là một mục tiêu tài chính lý tưởng trong cả hai nền văn hóa.
Cụm từ "debt free" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "debt" xuất phát từ tiếng Latinh "debita", có nghĩa là "cái đã nợ". "Free" đến từ tiếng Latinh "liber", nghĩa là "tự do". Khái niệm "debt free" xuất hiện từ thế kỷ 19 và thể hiện trạng thái không còn các khoản nợ, phản ánh mong muốn của cá nhân hay tổ chức đạt được tự do tài chính. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự tự do và việc không bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ tài chính.
Cụm từ "debt free" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính cá nhân và các cuộc trò chuyện liên quan đến quản lý tài chính. Nó có thể được sử dụng trong các bài viết về năng lực tài chính, trong các buổi phỏng vấn hoặc diễn thuyết về cách thức đạt được tự do tài chính. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện trạng thái không chịu áp lực từ các khoản nợ.