Bản dịch của từ Debt free trong tiếng Việt

Debt free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt free (Adjective)

dˈɛt fɹˈi
dˈɛt fɹˈi
01

Không có bất kỳ nghĩa vụ tài chính hoặc khoản nợ nào.

Without any financial obligations or debts.

Ví dụ

Many families strive to be debt free by 2025.

Nhiều gia đình cố gắng không có nợ vào năm 2025.

She is not debt free after her college loans.

Cô ấy không hoàn toàn không có nợ sau các khoản vay đại học.

Is it possible to be debt free in today's society?

Liệu có thể không có nợ trong xã hội ngày nay không?

02

Không bị ảnh hưởng bởi những lo ngại về tiền tệ.

Not influenced by monetary concerns.

Ví dụ

Living debt free allows families to enjoy life without financial stress.

Sống không nợ giúp các gia đình tận hưởng cuộc sống không căng thẳng tài chính.

Many people are not debt free after college graduation in 2023.

Nhiều người không sống không nợ sau khi tốt nghiệp đại học năm 2023.

Are you debt free and happy in your social life?

Bạn có sống không nợ và hạnh phúc trong cuộc sống xã hội không?

03

Trong tình trạng không còn nợ nần tài chính.

In a state of being clear of financial liabilities.

Ví dụ

Many families aim to be debt free by 2025.

Nhiều gia đình đặt mục tiêu không nợ vào năm 2025.

They are not debt free after buying a new house.

Họ không hoàn toàn không nợ sau khi mua nhà mới.

Is being debt free important for social stability?

Liệu không nợ có quan trọng cho sự ổn định xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt free

Không có idiom phù hợp