Bản dịch của từ Debt-ridden trong tiếng Việt
Debt-ridden

Debt-ridden (Adjective)
Bị chi phối bởi nợ nần.
Dominated by debt.
Many families are debt-ridden due to high medical expenses.
Nhiều gia đình đang mắc nợ do chi phí y tế cao.
The debt-ridden city cannot afford new schools this year.
Thành phố mắc nợ không thể chi trả cho trường mới năm nay.
Is the government helping debt-ridden citizens with financial aid?
Chính phủ có giúp đỡ công dân mắc nợ bằng hỗ trợ tài chính không?
Từ "debt-ridden" được sử dụng để mô tả tình trạng một cá nhân, doanh nghiệp hoặc quốc gia phải gánh chịu gánh nặng nợ nần lớn. Tính từ này ám chỉ việc một đối tượng đang ở trong tình trạng khó khăn tài chính do các khoản nợ cao, có thể dẫn đến việc thiếu khả năng thanh toán hoặc duy trì hoạt động bình thường. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cách hiểu và cách viết tương tự, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong âm thanh của hai phương ngữ.
Từ "debt-ridden" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh, bao gồm hai phần: "debt" (nợ, từ tiếng Latin "debitum") và "ridden" (bị chi phối, từ gốc Germanic). "Debitum" có nghĩa là "điều phải trả" và phản ánh trách nhiệm tài chính, trong khi "ridden" thể hiện trạng thái bị ảnh hưởng nặng nề. Sự kết hợp này diễn tả tình trạng một cá nhân hoặc tổ chức chịu áp lực lớn từ các khoản nợ, biểu hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "debt-ridden" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường dùng từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng về nợ nần. Trong thành phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng tài chính của cá nhân hoặc tổ chức, nhấn mạnh sự căng thẳng do nợ nần.