Bản dịch của từ Debt-ridden trong tiếng Việt

Debt-ridden

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt-ridden (Adjective)

dˈɛtɹɨdɹˌind
dˈɛtɹɨdɹˌind
01

Bị chi phối bởi nợ nần.

Dominated by debt.

Ví dụ

Many families are debt-ridden due to high medical expenses.

Nhiều gia đình đang mắc nợ do chi phí y tế cao.

The debt-ridden city cannot afford new schools this year.

Thành phố mắc nợ không thể chi trả cho trường mới năm nay.

Is the government helping debt-ridden citizens with financial aid?

Chính phủ có giúp đỡ công dân mắc nợ bằng hỗ trợ tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt-ridden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt-ridden

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.