Bản dịch của từ Debt to equity ratio trong tiếng Việt

Debt to equity ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt to equity ratio (Noun)

dˈɛt tˈu ˈɛkwəti ɹˈeɪʃiˌoʊ
dˈɛt tˈu ˈɛkwəti ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một tỷ lệ tài chính cho thấy tỷ lệ tương đối giữa vốn chủ sở hữu và nợ được sử dụng để tài trợ cho tài sản của một công ty.

A financial ratio that indicates the relative proportion of shareholders' equity and debt used to finance a company's assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó được tính bằng cách chia tổng nợ phải trả cho vốn chủ sở hữu của các cổ đông.

It is calculated by dividing total liabilities by shareholders' equity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá mức độ đòn bẩy tài chính của một công ty.

Used by investors to assess the financial leverage of a company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt to equity ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt to equity ratio

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.