Bản dịch của từ Debugged trong tiếng Việt

Debugged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debugged (Verb)

dəbjˈudʒɨd
dəbjˈudʒɨd
01

Để phát hiện và loại bỏ lỗi từ (một chương trình máy tính)

To detect and remove errors from a computer program.

Ví dụ

She debugged the code before submitting her IELTS writing assignment.

Cô ấy đã sửa lỗi trong mã trước khi nộp bài viết IELTS của mình.

He never debugged his speaking practice, leading to lower scores.

Anh ấy chưa bao giờ sửa lỗi trong việc luyện nói, dẫn đến điểm thấp.

Did you remember to debug your essay for the IELTS exam?

Bạn có nhớ sửa lỗi trong bài tiểu luận cho kỳ thi IELTS không?

02

Để xác định và sửa lỗi trong phần mềm hoặc phần cứng.

To identify and fix bugs in software or hardware.

Ví dụ

She successfully debugged the program before the deadline.

Cô ấy đã sửa lỗi thành công trước hạn chót.

He couldn't debug the website due to lack of experience.

Anh ấy không thể sửa lỗi trang web do thiếu kinh nghiệm.

Have you ever debugged a mobile app for your IELTS project?

Bạn đã bao giờ sửa lỗi ứng dụng di động cho dự án IELTS của mình chưa?

03

Để điều tra và khắc phục các vấn đề trong một hệ thống hoặc quy trình.

To investigate and rectify problems in a system or process.

Ví dụ

She debugged the code before submitting her IELTS writing assignment.

Cô ấy đã sửa lỗi mã trước khi nộp bài viết IELTS của mình.

He never debugged his speech, leading to misunderstandings during the IELTS speaking test.

Anh ấy chưa bao giờ sửa lỗi trong bài nói của mình, dẫn đến hiểu lầm trong bài thi nói IELTS.

Did you remember to debug your essay for the IELTS writing section?

Bạn có nhớ sửa lỗi cho bài luận của mình cho phần viết IELTS không?

Dạng động từ của Debugged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debugging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debugged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debugged

Không có idiom phù hợp