Bản dịch của từ Debut trong tiếng Việt
Debut

Debut (Noun)
Sự xuất hiện hoặc hoạt động đầu tiên của một người ở một vị trí hoặc vai trò cụ thể.
A person's first appearance or performance in a particular capacity or role.
Her debut as a singer was well-received by the audience.
Bai hat dau tien cua co nhan duoc su hoan nghenh tu khan gia.
The actor's debut in the new movie was highly anticipated.
Su xuat hien dau tien cua dien vien trong bo phim moi duoc mong doi.
The author's debut novel became an instant bestseller.
Tac pham dau tay cua tac gia tro thanh sach ban chay ngay lap tuc.
Dạng danh từ của Debut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Debut | Debuts |
Debut (Verb)
She will debut her song at the talent show tonight.
Cô ấy sẽ ra mắt bài hát của mình tại chương trình tài năng tối nay.
The new artist will debut his artwork at the gallery.
Nghệ sĩ mới sẽ ra mắt tác phẩm của mình tại phòng trưng bày.
The actress will debut in the upcoming film festival.
Nữ diễn viên sẽ ra mắt trong liên hoan phim sắp tới.
Dạng động từ của Debut (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debuting |
Họ từ
Từ "debut" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là lần xuất hiện đầu tiên của một nghệ sĩ, sản phẩm hoặc ý tưởng trong công chúng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt trong âm điệu khi phát âm. Tại Mỹ, âm tiết thứ nhất thường được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn. "Debut" thường được dùng trong bối cảnh âm nhạc, điện ảnh hoặc văn học để chỉ sự khởi đầu quan trọng trong sự nghiệp.
Từ "debut" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "débuter", có nghĩa là "bắt đầu". Tiếng Pháp này lại được hình thành từ từ tiếng Latin "debutare", có nghĩa là "bước ra". Từ cuối thế kỷ 18, "debut" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ lần xuất hiện đầu tiên của một cá nhân, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc hoạt động công cộng. Ý nghĩa này phản ánh sự khởi đầu của sự nghiệp hoặc sự hiện diện mới.
Từ "debut" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và giải trí, như âm nhạc và điện ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "debut" thường được sử dụng để chỉ sự ra mắt lần đầu của một nghệ sĩ, sản phẩm hoặc ý tưởng mới. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, phỏng vấn và sự kiện văn hóa, nhấn mạnh tính mới mẻ và sự chú ý từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp