Bản dịch của từ Debut trong tiếng Việt
Debut
Debut (Noun)
Sự xuất hiện hoặc hoạt động đầu tiên của một người ở một vị trí hoặc vai trò cụ thể.
A person's first appearance or performance in a particular capacity or role.
Her debut as a singer was well-received by the audience.
Bai hat dau tien cua co nhan duoc su hoan nghenh tu khan gia.
The actor's debut in the new movie was highly anticipated.
Su xuat hien dau tien cua dien vien trong bo phim moi duoc mong doi.
Debut (Verb)
She will debut her song at the talent show tonight.
Cô ấy sẽ ra mắt bài hát của mình tại chương trình tài năng tối nay.
The new artist will debut his artwork at the gallery.
Nghệ sĩ mới sẽ ra mắt tác phẩm của mình tại phòng trưng bày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp