Bản dịch của từ Debut album trong tiếng Việt

Debut album

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debut album(Noun)

deɪbjˈu ˈælbəm
deɪbjˈu ˈælbəm
01

Thường đánh dấu sự khởi đầu sự nghiệp của một nghệ sĩ trong ngành công nghiệp âm nhạc.

Often signifies the beginning of an artist's career in the music industry.

Ví dụ
02

Album đầu tay được phát hành bởi một nghệ sĩ hoặc ban nhạc.

The first album released by an artist or band.

Ví dụ
03

Thuật ngữ dùng để mô tả sự khởi đầu của một nghệ sĩ trong thế giới âm nhạc dưới dạng ghi âm.

A term used to describe an artist's initial foray into the music world in recorded format.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh