Bản dịch của từ Debut album trong tiếng Việt
Debut album

Debut album (Noun)
Taylor Swift's debut album was released in 2006 and became popular.
Album đầu tay của Taylor Swift được phát hành năm 2006 và trở nên nổi tiếng.
His debut album did not receive any awards last year.
Album đầu tay của anh ấy không nhận được giải thưởng nào năm ngoái.
Is Billie Eilish's debut album as successful as her later works?
Album đầu tay của Billie Eilish có thành công như những tác phẩm sau không?
Taylor Swift released her debut album in 2006, changing pop music forever.
Taylor Swift phát hành album đầu tay vào năm 2006, thay đổi nhạc pop mãi mãi.
Many artists do not achieve success with their debut album.
Nhiều nghệ sĩ không đạt được thành công với album đầu tay của họ.
Did Billie Eilish's debut album win any major awards in 2019?
Album đầu tay của Billie Eilish có giành được giải thưởng lớn nào vào năm 2019 không?
Taylor Swift released her debut album in 2006, launching her career.
Taylor Swift phát hành album đầu tay vào năm 2006, khởi đầu sự nghiệp.
His debut album did not gain popularity like his later works.
Album đầu tay của anh ấy không nổi tiếng như những tác phẩm sau.
Did you listen to Billie Eilish's debut album last year?
Bạn đã nghe album đầu tay của Billie Eilish năm ngoái chưa?
Album ra mắt là thuật ngữ dùng để chỉ album âm nhạc đầu tiên của một nghệ sĩ hoặc ban nhạc, đánh dấu sự xuất hiện chính thức của họ trên thị trường âm nhạc. Khi nói về phiên bản tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "debut" trong tiếng Anh Mỹ phát âm là /deɪˈbjuː/ còn trong tiếng Anh Anh là /ˈdeɪ.bjuː/. Album ra mắt thường có ý nghĩa quan trọng trong sự nghiệp nghệ sĩ, định hình phong cách và hình ảnh công chúng.