Bản dịch của từ Debut album trong tiếng Việt

Debut album

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debut album (Noun)

deɪbjˈu ˈælbəm
deɪbjˈu ˈælbəm
01

Album đầu tay được phát hành bởi một nghệ sĩ hoặc ban nhạc.

The first album released by an artist or band.

Ví dụ

Taylor Swift's debut album was released in 2006 and became popular.

Album đầu tay của Taylor Swift được phát hành năm 2006 và trở nên nổi tiếng.

His debut album did not receive any awards last year.

Album đầu tay của anh ấy không nhận được giải thưởng nào năm ngoái.

Is Billie Eilish's debut album as successful as her later works?

Album đầu tay của Billie Eilish có thành công như những tác phẩm sau không?

02

Thuật ngữ dùng để mô tả sự khởi đầu của một nghệ sĩ trong thế giới âm nhạc dưới dạng ghi âm.

A term used to describe an artist's initial foray into the music world in recorded format.

Ví dụ

Taylor Swift released her debut album in 2006, changing pop music forever.

Taylor Swift phát hành album đầu tay vào năm 2006, thay đổi nhạc pop mãi mãi.

Many artists do not achieve success with their debut album.

Nhiều nghệ sĩ không đạt được thành công với album đầu tay của họ.

Did Billie Eilish's debut album win any major awards in 2019?

Album đầu tay của Billie Eilish có giành được giải thưởng lớn nào vào năm 2019 không?

03

Thường đánh dấu sự khởi đầu sự nghiệp của một nghệ sĩ trong ngành công nghiệp âm nhạc.

Often signifies the beginning of an artist's career in the music industry.

Ví dụ

Taylor Swift released her debut album in 2006, launching her career.

Taylor Swift phát hành album đầu tay vào năm 2006, khởi đầu sự nghiệp.

His debut album did not gain popularity like his later works.

Album đầu tay của anh ấy không nổi tiếng như những tác phẩm sau.

Did you listen to Billie Eilish's debut album last year?

Bạn đã nghe album đầu tay của Billie Eilish năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debut album/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debut album

Không có idiom phù hợp