Bản dịch của từ Decarbonized trong tiếng Việt

Decarbonized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarbonized (Verb)

dˈɛkɚbˌeɪnɨst
dˈɛkɚbˌeɪnɨst
01

Loại bỏ carbon khỏi (cái gì đó), đặc biệt là để giảm lượng khí thải carbon.

Remove carbon from something especially in order to reduce carbon emissions.

Ví dụ

The community decarbonized its public transport system last year.

Cộng đồng đã khử carbon hệ thống giao thông công cộng năm ngoái.

They did not decarbonize the factories quickly enough.

Họ đã không khử carbon các nhà máy đủ nhanh.

Did the city decarbonize its energy sources by 2025?

Thành phố có khử carbon nguồn năng lượng trước năm 2025 không?

Dạng động từ của Decarbonized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decarbonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decarbonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decarbonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decarbonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decarbonizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarbonized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarbonized

Không có idiom phù hợp