Bản dịch của từ Decarboxylation trong tiếng Việt
Decarboxylation

Decarboxylation (Noun)
Decarboxylation occurs in many organic reactions, especially in social chemistry.
Decarboxylation xảy ra trong nhiều phản ứng hữu cơ, đặc biệt là trong hóa học xã hội.
Decarboxylation does not happen without proper conditions in social experiments.
Decarboxylation không xảy ra nếu không có điều kiện thích hợp trong các thí nghiệm xã hội.
Does decarboxylation affect social interactions in organic chemistry studies?
Decarboxylation có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ không?
Họ từ
Decarboxylation là quá trình hóa học loại bỏ nhóm carboxyl (-COOH) khỏi một hợp chất, thường dẫn đến việc giải phóng khí carbon dioxide (CO2). Quá trình này có vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt là trong chuyển hóa amino acids và chu trình Krebs. Ví dụ, trong sinh học, decarboxylation amino acids tạo thành các amin sinh học như dopamine và serotonin. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "decarboxylation" với cùng một ý nghĩa trong văn phong khoa học.
Từ "decarboxylation" xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "de-" có nghĩa là loại bỏ, và "carboxyl" từ "carboxylic", là nhóm chức có gốc -COOH. Quá trình decarboxylation đề cập đến việc loại bỏ nhóm carboxyl từ một hợp chất hóa học, thường xảy ra trong các phản ứng trao đổi chất sinh học. Lịch sử nghiên cứu cho thấy ứng dụng của nó trong hóa học hữu cơ và sinh hóa, đặc biệt trong quá trình tính toán năng lượng và tổng hợp các phân tử quan trọng.
Decarboxylation là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh hóa học, thường xuyên xuất hiện trong các bài viết và luận văn nghiên cứu. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu ở thành phần Writing và Reading, với tần suất thấp hơn ở Speaking và Listening do tính chất kỹ thuật của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, mô tả các phản ứng hóa học trong sinh tổng hợp hoặc chuyển hóa sinh học.