Bản dịch của từ Decarboxylation trong tiếng Việt

Decarboxylation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarboxylation (Noun)

01

(hóa học hữu cơ) việc loại bỏ một hoặc nhiều nhóm cacboxyl khỏi phân tử.

Organic chemistry the removal of one or more carboxyl groups from a molecule.

Ví dụ

Decarboxylation occurs in many organic reactions, especially in social chemistry.

Decarboxylation xảy ra trong nhiều phản ứng hữu cơ, đặc biệt là trong hóa học xã hội.

Decarboxylation does not happen without proper conditions in social experiments.

Decarboxylation không xảy ra nếu không có điều kiện thích hợp trong các thí nghiệm xã hội.

Does decarboxylation affect social interactions in organic chemistry studies?

Decarboxylation có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các nghiên cứu hóa học hữu cơ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decarboxylation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarboxylation

Không có idiom phù hợp