Bản dịch của từ Decayed trong tiếng Việt
Decayed
Decayed (Adjective)
Đã trải qua quá trình mục nát, mục nát.
Having undergone decay rotted.
The decayed building in downtown needed immediate renovation for safety.
Tòa nhà đã mục nát ở trung tâm thành phố cần tu sửa ngay lập tức.
The community did not notice the decayed park until last summer.
Cộng đồng không nhận thấy công viên đã mục nát cho đến mùa hè năm ngoái.
Is the decayed food in the fridge still safe to eat?
Thức ăn đã mục nát trong tủ lạnh có còn an toàn để ăn không?
The decayed neighborhood shows signs of neglect and poverty.
Khu phố đã xuống cấp cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê và nghèo đói.
The decayed social status of many families affects their opportunities.
Tình trạng xã hội đã xuống cấp của nhiều gia đình ảnh hưởng đến cơ hội của họ.
Is the decayed community receiving any support from the government?
Cộng đồng đã xuống cấp có nhận được hỗ trợ nào từ chính phủ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp