Bản dịch của từ Decayed trong tiếng Việt
Decayed

Decayed (Adjective)
Đã trải qua quá trình mục nát, mục nát.
Having undergone decay rotted.
The decayed building in downtown needed immediate renovation for safety.
Tòa nhà đã mục nát ở trung tâm thành phố cần tu sửa ngay lập tức.
The community did not notice the decayed park until last summer.
Cộng đồng không nhận thấy công viên đã mục nát cho đến mùa hè năm ngoái.
Is the decayed food in the fridge still safe to eat?
Thức ăn đã mục nát trong tủ lạnh có còn an toàn để ăn không?
The decayed neighborhood shows signs of neglect and poverty.
Khu phố đã xuống cấp cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê và nghèo đói.
The decayed social status of many families affects their opportunities.
Tình trạng xã hội đã xuống cấp của nhiều gia đình ảnh hưởng đến cơ hội của họ.
Is the decayed community receiving any support from the government?
Cộng đồng đã xuống cấp có nhận được hỗ trợ nào từ chính phủ không?
Họ từ
Từ "decayed" là một tính từ mô tả trạng thái bị phân hủy hoặc hư hỏng, thường liên quan đến vật chất hữu cơ hoặc thực vật. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và môi trường, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể thấy tần suất cao hơn trong việc mô tả thực phẩm hoặc thân cây. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngành nghề.
Từ "decayed" xuất phát từ động từ tiếng Latin "decadere", có nghĩa là "giảm sút, hư hỏng". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống, ra) và động từ "cadere" (rơi, ngã). Qua thời gian, "decayed" đã trở thành một thuật ngữ để chỉ quá trình phân hủy hoặc suy thoái tự nhiên của vật chất, phản ánh hiện tượng làm mất đi cấu trúc và đặc tính ban đầu do tác động của thời gian và yếu tố môi trường.
Từ "decayed" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, nhất là trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh có thể gặp nội dung liên quan đến sinh học, môi trường hoặc di sản văn hóa. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề thực phẩm thối rữa hoặc sự hư hỏng của vật chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng để mô tả các quá trình tự nhiên như phân hủy của chất hữu cơ hoặc tình trạng suy thoái của các vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

