Bản dịch của từ Decayed trong tiếng Việt

Decayed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decayed (Adjective)

01

Đã trải qua quá trình mục nát, mục nát.

Having undergone decay rotted.

Ví dụ

The decayed building in downtown needed immediate renovation for safety.

Tòa nhà đã mục nát ở trung tâm thành phố cần tu sửa ngay lập tức.

The community did not notice the decayed park until last summer.

Cộng đồng không nhận thấy công viên đã mục nát cho đến mùa hè năm ngoái.

Is the decayed food in the fridge still safe to eat?

Thức ăn đã mục nát trong tủ lạnh có còn an toàn để ăn không?

02

(ngày) giảm trong các trường hợp; bị mất địa vị hoặc tài sản.

Dated reduced in circumstances having lost ones status or fortune.

Ví dụ

The decayed neighborhood shows signs of neglect and poverty.

Khu phố đã xuống cấp cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê và nghèo đói.

The decayed social status of many families affects their opportunities.

Tình trạng xã hội đã xuống cấp của nhiều gia đình ảnh hưởng đến cơ hội của họ.

Is the decayed community receiving any support from the government?

Cộng đồng đã xuống cấp có nhận được hỗ trợ nào từ chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decayed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Unemployment and inner city are inseparable issues which must be tackled together [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Old buildings can have many problems due to their age, such as structural damage, moisture, pests, and fire hazards [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] A substance that slows down the rate at which something because of oxidization Although I really _______________, I don't like eating chocolate at all [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Decayed

Không có idiom phù hợp