Bản dịch của từ Deceased trong tiếng Việt
Deceased

Deceased (Adjective)
(luật) người đã chết. trong luật tài sản, thuật ngữ thay thế người quá cố thường được sử dụng. trong luật hình sự, “người chết” dùng để chỉ nạn nhân của một vụ giết người.
Law one who has died in property law the alternate term decedent is generally used in criminal law the deceased refers to the victim of a homicide.
The deceased man left behind a will for his family.
Người đàn ông đã qua đời để lại di chúc cho gia đình.
The deceased woman had no known enemies in her community.
Người phụ nữ đã qua đời không có kẻ thù nào trong cộng đồng.
Was the deceased person a key witness in the case?
Người đã qua đời có phải là nhân chứng chính trong vụ án không?
The deceased author's works are still popular today.
Các tác phẩm của tác giả đã mất vẫn phổ biến ngày nay.
She was not aware that the man she met was deceased.
Cô ấy không nhận ra rằng người đàn ông mà cô gặp đã chết.
Is the deceased singer's memorial concert happening next week?
Liệu buổi hòa nhạc tưởng niệm của ca sĩ đã mất có diễn ra vào tuần tới không?
(cường điệu) quá choáng ngợp đến mức chết theo nghĩa bóng.
Hyperbolic overwhelmed to the point of being figuratively dead.
The amount of work required for the IELTS exam left me feeling deceased.
Số lượng công việc cần thi cho kỳ thi IELTS khiến tôi cảm thấy chết đi sống lại.
I hope to never experience such a level of stress that I feel deceased.
Tôi hy vọng không bao giờ phải trải qua mức độ căng thẳng khiến tôi cảm thấy chết đi sống lại.
Are you ever so overwhelmed by IELTS preparation that you feel deceased?
Bạn từng bao giờ bị áp đảo bởi việc chuẩn bị cho IELTS đến mức cảm thấy chết đi sống lại chưa?
Dạng tính từ của Deceased (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deceased Đã chết | - | - |
Deceased (Noun)
The deceased's family mourned their loss deeply.
Gia đình người đã qua đời đã đau buồn sâu sắc.
The community came together to honor the deceased with a memorial.
Cộng đồng đã tụ họp để tưởng nhớ người đã khuất bằng một tượng đài.
Was the deceased a prominent figure in the local area?
Người đã qua đời có phải là một nhân vật nổi bật trong khu vực không?
(luật) người đã chết. trong luật tài sản, thuật ngữ thay thế người quá cố thường được sử dụng bằng tiếng anh mỹ. trong luật hình sự, “người chết” dùng để chỉ nạn nhân của một vụ giết người.
Law one who has died in property law the alternate term decedent is generally used in us english in criminal law “the deceased” refers to the victim of a homicide.
The deceased left behind a will for his family.
Người quá cố để lại di chúc cho gia đình anh ấy.
The deceased did not have any known enemies.
Người quá cố không có kẻ thù nào được biết đến.
Was the deceased a well-known figure in the community?
Người quá cố có phải là một nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Deceased (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deceased | Deceased |
Họ từ
Từ "deceased" được sử dụng để chỉ những người đã qua đời, mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deceased" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các văn bản chính thức cũng như trong các cuộc thảo luận về di sản hoặc thừa kế. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này, nhưng có xu hướng sử dụng những từ ngữ ít trang trọng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "deceased" xuất phát từ từ tiếng Latinh "decedere", có nghĩa là "rời đi" hoặc "qua đời", với cấu trúc "de-" (ra ngoài) và "cedere" (rời đi). Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người đã chết. Sự chuyển nghĩa của từ này từ ý nghĩa ban đầu là rời khỏi một địa điểm tới khái niệm về sự ra đi vĩnh viễn, phản ánh bản chất của cái chết trong đời sống con người.
Từ "deceased" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khoẻ, sinh học hay các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, báo cáo tang lễ và thảo luận về các vấn đề tâm lý liên quan đến sự mất mát. Từ "deceased" thể hiện tính trang trọng và thường được xem như từ đồng nghĩa với "người đã khuất".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
