Bản dịch của từ Deceitful person trong tiếng Việt

Deceitful person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceitful person (Noun)

dəsˈitfəl pɝˈsən
dəsˈitfəl pɝˈsən
01

Người lừa dối hoặc lừa dối người khác.

A person who deceives or tricks others.

Ví dụ

John is a deceitful person who lies about his income.

John là một người lừa đảo nói dối về thu nhập của mình.

She is not a deceitful person; she values honesty.

Cô ấy không phải là một người lừa đảo; cô ấy coi trọng sự trung thực.

Is Mark a deceitful person in his business dealings?

Mark có phải là một người lừa đảo trong các giao dịch kinh doanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deceitful person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceitful person

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.