Bản dịch của từ Decelerate trong tiếng Việt
Decelerate

Decelerate (Verb)
The campaign aimed to decelerate the spread of misinformation online.
Chiến dịch nhằm chậm lại sự lan truyền tin đồn trên mạng.
He advised drivers to decelerate when approaching the school zone.
Anh ấy khuyên tài xế hãy giảm tốc độ khi tiếp cận khu vực trường học.
The new traffic signs were installed to decelerate traffic in the neighborhood.
Các biển báo giao thông mới được lắp đặt để làm chậm lại giao thông trong khu phố.
Dạng động từ của Decelerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decelerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decelerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decelerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decelerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decelerating |
Họ từ
"Decelerate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là giảm tốc độ hoặc làm chậm lại. Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm tốc của chuyển động. Ở cả British English và American English, "decelerate" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, các biến thể địa phương có thể có sự khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngành như giao thông hoặc cơ khí.
Từ "decelerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "decelerare", trong đó "de-" có nghĩa là "giảm" và "celerare" có nghĩa là "tăng tốc". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, "decelerate" được sử dụng để chỉ việc làm chậm lại vận tốc hoặc tốc độ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguyên nghĩa ban đầu của sự giảm tốc.
Từ "decelerate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Listening và Reading liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh giao thông, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm tốc độ của phương tiện. Ngoài ra, trong lĩnh vực vật lý và cơ học, "decelerate" còn diễn tả sự giảm tốc của các đối tượng. Từ này cũng được áp dụng trong các nghiên cứu về an toàn giao thông và động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
