Bản dịch của từ Decent sized trong tiếng Việt

Decent sized

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decent sized (Phrase)

dˈisənt sˈaɪzd
dˈisənt sˈaɪzd
01

Có kích thước hoặc mức độ đáng kể.

Of a considerable size or extent.

Ví dụ

The community center has a decent sized room for events.

Trung tâm cộng đồng có một phòng kích thước khá lớn cho sự kiện.

The local park does not have a decent sized playground.

Công viên địa phương không có một sân chơi kích thước khá lớn.

Is there a decent sized area for social gatherings?

Có một khu vực kích thước khá lớn cho các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decent sized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decent sized

Không có idiom phù hợp