Bản dịch của từ Dechanneling trong tiếng Việt
Dechanneling
Noun [U/C]
Dechanneling (Noun)
01
Xóa khỏi kênh.
Removal from a channel.
Ví dụ
Dechanneling often occurs when users leave social media platforms like Facebook.
Việc rời bỏ kênh thường xảy ra khi người dùng rời Facebook.
Dechanneling does not mean users stop using social media entirely.
Việc rời bỏ kênh không có nghĩa là người dùng ngừng sử dụng mạng xã hội.
Is dechanneling a common trend among young people today?
Liệu việc rời bỏ kênh có phải là xu hướng phổ biến ở giới trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dechanneling
Không có idiom phù hợp