Bản dịch của từ Deciding factor trong tiếng Việt

Deciding factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deciding factor (Noun)

dˌɪsˈaɪdɨŋ fˈæktɚ
dˌɪsˈaɪdɨŋ fˈæktɚ
01

Một điều kiện hoặc yếu tố ảnh hưởng đến quyết định hoặc kết quả.

A condition or element that influences a decision or outcome.

Ví dụ

Education is a deciding factor in social mobility for many families.

Giáo dục là yếu tố quyết định trong sự di chuyển xã hội của nhiều gia đình.

Lack of resources is not a deciding factor for community development projects.

Thiếu tài nguyên không phải là yếu tố quyết định cho các dự án phát triển cộng đồng.

What is the deciding factor for people joining social movements today?

Yếu tố quyết định cho việc mọi người tham gia các phong trào xã hội ngày nay là gì?

02

Lý do chính để đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định cụ thể.

The primary reason for making a particular choice or decision.

Ví dụ

The deciding factor in their friendship was mutual respect and trust.

Yếu tố quyết định trong tình bạn của họ là sự tôn trọng và tin tưởng.

The deciding factor is not always money in social relationships.

Yếu tố quyết định không phải lúc nào cũng là tiền trong các mối quan hệ xã hội.

What is the deciding factor in choosing friends for you?

Yếu tố quyết định trong việc chọn bạn bè của bạn là gì?

03

Một yếu tố quan trọng xác định kết quả hoặc kết luận cuối cùng.

A key consideration that determines the final result or conclusion.

Ví dụ

Education is often the deciding factor in social mobility for families.

Giáo dục thường là yếu tố quyết định trong sự di chuyển xã hội của các gia đình.

Social connections are not the deciding factor for success in life.

Mối quan hệ xã hội không phải là yếu tố quyết định cho thành công trong cuộc sống.

What is the deciding factor for happiness in social relationships?

Yếu tố quyết định cho hạnh phúc trong các mối quan hệ xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deciding factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deciding factor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.