Bản dịch của từ Deciding factor trong tiếng Việt
Deciding factor

Deciding factor (Noun)
Education is a deciding factor in social mobility for many families.
Giáo dục là yếu tố quyết định trong sự di chuyển xã hội của nhiều gia đình.
Lack of resources is not a deciding factor for community development projects.
Thiếu tài nguyên không phải là yếu tố quyết định cho các dự án phát triển cộng đồng.
What is the deciding factor for people joining social movements today?
Yếu tố quyết định cho việc mọi người tham gia các phong trào xã hội ngày nay là gì?
The deciding factor in their friendship was mutual respect and trust.
Yếu tố quyết định trong tình bạn của họ là sự tôn trọng và tin tưởng.
The deciding factor is not always money in social relationships.
Yếu tố quyết định không phải lúc nào cũng là tiền trong các mối quan hệ xã hội.
What is the deciding factor in choosing friends for you?
Yếu tố quyết định trong việc chọn bạn bè của bạn là gì?
Một yếu tố quan trọng xác định kết quả hoặc kết luận cuối cùng.
A key consideration that determines the final result or conclusion.
Education is often the deciding factor in social mobility for families.
Giáo dục thường là yếu tố quyết định trong sự di chuyển xã hội của các gia đình.
Social connections are not the deciding factor for success in life.
Mối quan hệ xã hội không phải là yếu tố quyết định cho thành công trong cuộc sống.
What is the deciding factor for happiness in social relationships?
Yếu tố quyết định cho hạnh phúc trong các mối quan hệ xã hội là gì?
"Các yếu tố quyết định" là thuật ngữ chỉ những yếu tố hay điều kiện có ảnh hưởng lớn nhất đến việc đưa ra quyết định hay kết quả cuối cùng trong một bối cảnh cụ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "deciding factor" với ngữ nghĩa tương tự, hàm ý rằng đây là yếu tố chính giúp tạo ra sự khác biệt trong quá trình ra quyết định.