Bản dịch của từ Decimation trong tiếng Việt
Decimation

Decimation (Noun)
Decimation of resources can lead to social inequality in many communities.
Việc giảm thiểu tài nguyên có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
The decimation of jobs has not affected the wealthiest families.
Việc giảm thiểu công việc không ảnh hưởng đến những gia đình giàu có nhất.
How does decimation impact social structures in urban areas?
Giảm thiểu ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở khu vực đô thị?
The decimation of resources affects many families in our community.
Việc phân chia tài nguyên ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The decimation of funds did not help local charities this year.
Việc phân chia quỹ không giúp ích cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Is the decimation of wealth a concern for your neighborhood?
Liệu việc phân chia tài sản có phải là mối quan tâm của khu phố bạn không?
(nói chung) việc giết hại hoặc tiêu diệt bất kỳ phần lớn dân số nào.
Generally the killing or destruction of any large portion of a population.
The decimation of bees affects our food supply every year.
Sự tàn phá của ong ảnh hưởng đến nguồn thực phẩm của chúng ta mỗi năm.
The decimation of the population is not a solution to poverty.
Sự tàn phá của dân số không phải là giải pháp cho nghèo đói.
Is the decimation of wildlife a serious issue in urban areas?
Liệu sự tàn phá của động vật hoang dã có phải là vấn đề nghiêm trọng ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "decimation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decimatio", mang nghĩa là tiêu diệt một phần lớn hoặc tàn sát. Trong ngữ cảnh quân sự, từ này chỉ hành động tiêu diệt một phần người lính trong quân đội như một hình thức trừng phạt. Trong tiếng Anh, "decimation" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, nó còn được sử dụng để mô tả tình trạng suy giảm nghiêm trọng trong các lĩnh vực như dân số hay sinh thái.
Từ "decimation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "decimatio", trong đó "decima" có nghĩa là "một phần mười". Lịch sử từ này liên quan đến quân đội La Mã, nơi hình thức trừng phạt hạ sĩ quan bằng cách giết chết một phần mười quân lính trong một đơn vị. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tiêu diệt hoặc giảm thiểu một cách nghiêm trọng. Ngày nay, "decimation" thường được sử dụng để miêu tả sự tàn phá nghiêm trọng hoặc lạm phát nhân lực trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "decimation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS; chủ yếu trong các bài viết học thuật và nói về lịch sử, nơi nó mô tả quá trình tiêu diệt một phần lớn của một nhóm hoặc quần thể. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học để diễn tả sự giảm sút số lượng loài. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong văn học và phương tiện truyền thông để biểu đạt những thiệt hại nặng nề đối với nhân loại hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp