Bản dịch của từ Decimation trong tiếng Việt

Decimation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decimation (Noun)

dˈɛsəmeɪʃn
dˈɛsəmeɪʃn
01

(toán học) việc tạo ra một chuỗi mới chỉ bao gồm mọi phần tử thứ n của chuỗi nguồn.

Mathematics the creation of a new sequence comprising only every nth element of a source sequence.

Ví dụ

Decimation of resources can lead to social inequality in many communities.

Việc giảm thiểu tài nguyên có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

The decimation of jobs has not affected the wealthiest families.

Việc giảm thiểu công việc không ảnh hưởng đến những gia đình giàu có nhất.

How does decimation impact social structures in urban areas?

Giảm thiểu ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở khu vực đô thị?

02

Một phần mười hoặc hành động dâng phần mười.

A tithe or the act of tithing.

Ví dụ

The decimation of resources affects many families in our community.

Việc phân chia tài nguyên ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.

The decimation of funds did not help local charities this year.

Việc phân chia quỹ không giúp ích cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

Is the decimation of wealth a concern for your neighborhood?

Liệu việc phân chia tài sản có phải là mối quan tâm của khu phố bạn không?

03

(nói chung) việc giết hại hoặc tiêu diệt bất kỳ phần lớn dân số nào.

Generally the killing or destruction of any large portion of a population.

Ví dụ

The decimation of bees affects our food supply every year.

Sự tàn phá của ong ảnh hưởng đến nguồn thực phẩm của chúng ta mỗi năm.

The decimation of the population is not a solution to poverty.

Sự tàn phá của dân số không phải là giải pháp cho nghèo đói.

Is the decimation of wildlife a serious issue in urban areas?

Liệu sự tàn phá của động vật hoang dã có phải là vấn đề nghiêm trọng ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decimation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decimation

Không có idiom phù hợp