Bản dịch của từ Decimeter trong tiếng Việt

Decimeter

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decimeter (Noun Countable)

dɪsˈɪmɪtɐ
ˈdɛsəˌmitɝ
01

Đơn vị đo chiều dài trong hệ mét bằng một phần mười mét (0,1 m); ký hiệu: dm; gọi là đềximét (đề-xi-mét).

A metric unit of length equal to one tenth of a metre (0.1 m); abbreviation: dm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decimeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decimeter

Không có idiom phù hợp