Bản dịch của từ Deck accident trong tiếng Việt
Deck accident

Deck accident (Noun)
The deck accident injured three people during the party on Saturday.
Tai nạn trên boong đã làm ba người bị thương trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.
The deck accident did not involve any serious injuries, thankfully.
Tai nạn trên boong không liên quan đến bất kỳ chấn thương nghiêm trọng nào, thật may mắn.
Was the deck accident reported to the authorities after the event?
Tai nạn trên boong có được báo cáo với cơ quan chức năng sau sự kiện không?
The deck accident injured five people during the summer festival last year.
Tai nạn trên boong đã làm bị thương năm người trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
There was no deck accident reported at the community picnic yesterday.
Không có tai nạn nào trên boong được báo cáo tại buổi dã ngoại cộng đồng hôm qua.
Did the deck accident happen during the charity event last weekend?
Tai nạn trên boong có xảy ra trong sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?
Một tai nạn xảy ra trong quá trình sử dụng boong, có thể dẫn đến báo cáo an toàn hoặc điều tra.
An accident that occurs during the use of a deck, potentially leading to safety reports or investigations.
The recent deck accident injured five people at the community event.
Tai nạn trên boong gần đây đã làm bị thương năm người tại sự kiện cộng đồng.
The deck accident did not cause any fatalities last summer.
Tai nạn trên boong mùa hè năm ngoái không gây ra cái chết nào.
Did the deck accident lead to new safety regulations in our neighborhood?
Tai nạn trên boong có dẫn đến quy định an toàn mới trong khu phố không?