Bản dịch của từ Deck accident trong tiếng Việt

Deck accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deck accident (Noun)

dˈɛk ˈæksədənt
dˈɛk ˈæksədənt
01

Tình huống mà ít nhất hai người bị thương hoặc liên quan đến một sự cố trên boong, chẳng hạn như trên một con tàu hoặc một nền tảng nâng.

A situation where at least two people are injured or involved in a mishap on a deck, such as on a ship or a raised platform.

Ví dụ

The deck accident injured three people during the party on Saturday.

Tai nạn trên boong đã làm ba người bị thương trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.

The deck accident did not involve any serious injuries, thankfully.

Tai nạn trên boong không liên quan đến bất kỳ chấn thương nghiêm trọng nào, thật may mắn.

Was the deck accident reported to the authorities after the event?

Tai nạn trên boong có được báo cáo với cơ quan chức năng sau sự kiện không?

02

Một sự kiện liên quan đến thiệt hại hoặc thương tích xảy ra trên khu vực boong.

An event involving damage or injury occurring on a deck area.

Ví dụ

The deck accident injured five people during the summer festival last year.

Tai nạn trên boong đã làm bị thương năm người trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

There was no deck accident reported at the community picnic yesterday.

Không có tai nạn nào trên boong được báo cáo tại buổi dã ngoại cộng đồng hôm qua.

Did the deck accident happen during the charity event last weekend?

Tai nạn trên boong có xảy ra trong sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?

03

Một tai nạn xảy ra trong quá trình sử dụng boong, có thể dẫn đến báo cáo an toàn hoặc điều tra.

An accident that occurs during the use of a deck, potentially leading to safety reports or investigations.

Ví dụ

The recent deck accident injured five people at the community event.

Tai nạn trên boong gần đây đã làm bị thương năm người tại sự kiện cộng đồng.

The deck accident did not cause any fatalities last summer.

Tai nạn trên boong mùa hè năm ngoái không gây ra cái chết nào.

Did the deck accident lead to new safety regulations in our neighborhood?

Tai nạn trên boong có dẫn đến quy định an toàn mới trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deck accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deck accident

Không có idiom phù hợp