Bản dịch của từ Decks trong tiếng Việt

Decks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decks (Noun)

dˈɛks
dˈɛks
01

Số nhiều của bộ bài.

Plural of deck.

Ví dụ

Many people enjoy socializing on the decks of cruise ships.

Nhiều người thích giao lưu trên boong của các tàu du lịch.

Not everyone prefers crowded decks during summer parties.

Không phải ai cũng thích những boong đông đúc trong các bữa tiệc mùa hè.

Are the decks of the park popular for social events?

Các boong của công viên có phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Decks (Noun)

SingularPlural

Deck

Decks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The held by these piers are placed high enough above the water to leave room for passing large ships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper supported by an unlimited row of piers below, each of which is spaced at intervals of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The provides surface for travelling vehicles on the bridge, as well as being high enough (300 meters maximum) from the river bed for middle-size ships to sail through [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Decks

Clear the decks

klˈɪɹ ðə dˈɛks

Dọn đường/ Dọn dẹp sân khấu

Get out of the way; get out of this area.

Clear the decks! The party is about to start.

Dọn sạch chỗ! Bữa tiệc sắp bắt đầu.