Bản dịch của từ Decks trong tiếng Việt
Decks

Decks (Noun)
Số nhiều của bộ bài.
Plural of deck.
Many people enjoy socializing on the decks of cruise ships.
Nhiều người thích giao lưu trên boong của các tàu du lịch.
Not everyone prefers crowded decks during summer parties.
Không phải ai cũng thích những boong đông đúc trong các bữa tiệc mùa hè.
Are the decks of the park popular for social events?
Các boong của công viên có phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Decks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deck | Decks |
Họ từ
Từ "decks" là danh từ số nhiều chỉ các nền hoặc sàn phẳng ở trên cùng của một chiếc tàu, hoặc các cấu trúc tương tự trong kiến trúc và thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ, “deck” thường dùng để chỉ sàn ngoài trời của nhà ở, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng hải hơn. Cả hai đều phát âm gần giống nhau (dɛk) nhưng có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "decks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "decc", có nghĩa là "sàn" hay "mặt phẳng". Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "deca", chỉ về chiều cao hoặc nền tảng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những bề mặt phẳng trong xây dựng, đặc biệt là trên tàu thuyền hoặc trong kiến trúc. Ngày nay, từ "decks" thường đề cập đến các nền tảng ngoài trời, nơi sinh hoạt và giải trí, phản ánh sự phát triển của không gian sống hiện đại.
Từ "decks" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài thuyết trình hoặc mô tả về tàu thuyền, nơi các "decks" thường được nhắc đến. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc thiết kế kiến trúc. Trong thực tế, "decks" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xây dựng, vui chơi và giải trí ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


