Bản dịch của từ Declaims trong tiếng Việt
Declaims
Verb
Declaims (Verb)
dɨklˈeɪmz
dɨklˈeɪmz
Ví dụ
The activist declaims against social injustice at every rally in Chicago.
Nhà hoạt động tuyên bố chống lại bất công xã hội tại mỗi cuộc biểu tình ở Chicago.
She does not declaims her opinions on social issues during the meeting.
Cô ấy không tuyên bố ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Does he declaims about poverty during his speeches at universities?
Anh ấy có tuyên bố về nghèo đói trong các bài phát biểu tại các trường đại học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Declaims
Không có idiom phù hợp