Bản dịch của từ Declaims trong tiếng Việt
Declaims

Declaims (Verb)
The activist declaims against social injustice at every rally in Chicago.
Nhà hoạt động tuyên bố chống lại bất công xã hội tại mỗi cuộc biểu tình ở Chicago.
She does not declaims her opinions on social issues during the meeting.
Cô ấy không tuyên bố ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Does he declaims about poverty during his speeches at universities?
Anh ấy có tuyên bố về nghèo đói trong các bài phát biểu tại các trường đại học không?
Họ từ
Từ "declaims" là động từ có nghĩa là phát biểu mạnh mẽ, thường là trong bối cảnh bình luận chính trị hoặc văn chương. Trong tiếng Anh, "declaim" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút với sự nhấn mạnh trong âm tiết. Từ này thường được sử dụng trong các bài phát biểu hoặc diễn thuyết hùng biện nhằm thu hút sự chú ý của người nghe.
Từ "declaims" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declamare", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "từ" và "clamare" có nghĩa là "kêu, nói lớn". Ban đầu, từ này chỉ hành động nói một cách biểu cảm trong văn học hoặc diễn thuyết. Qua thời gian, nghĩa của "declaim" đã mở rộng để chỉ việc phát biểu một cách hùng hồn, thường với âm điệu mạnh mẽ. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của việc diễn thuyết trong văn hóa biểu đạt.
Từ "declaims" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn học hoặc diễn thuyết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phát biểu một cách hùng hồn hoặc kịch tính, thường trong các tác phẩm văn học, diễn văn chính trị hoặc các buổi thuyết trình, nhằm thể hiện sự nhấn mạnh và cảm xúc.