Bản dịch của từ Declamation trong tiếng Việt

Declamation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declamation (Noun)

dˌɛkləmˈeɪʃənz
dˌɛkləmˈeɪʃənz
01

Hành động hoặc nghệ thuật phát biểu hoặc đọc các bài phát biểu trước công chúng.

The action or art of speaking out or reciting speeches in public.

Ví dụ

Her declamation on climate change captivated the audience.

Bài diễn văn của cô về biến đổi khí hậu thu hút khán giả.

The school organized a declamation contest to promote public speaking.

Trường tổ chức một cuộc thi diễn văn để khuyến khích nói trước công chúng.

His powerful declamation inspired many to advocate for social change.

Bài diễn văn mạnh mẽ của anh ấy truyền cảm hứng để nhiều người ủng hộ sự thay đổi xã hội.

Dạng danh từ của Declamation (Noun)

SingularPlural

Declamation

Declamations

Declamation (Noun Countable)

dˌɛkləmˈeɪʃənz
dˌɛkləmˈeɪʃənz
01

Một bài phát biểu hoặc một đoạn hùng biện, đặc biệt là một bài phát biểu đầy nhiệt huyết hoặc khích lệ.

A speech or piece of rhetoric especially one that is impassioned or exhortative.

Ví dụ

Her declamation at the charity event inspired many to donate.

Bài diễn văn của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.

The student's declamation about climate change raised awareness among classmates.

Bài diễn văn của học sinh về biến đổi khí hậu đã nâng cao nhận thức trong số bạn cùng lớp.

His declamation on equality resonated with the audience, sparking discussions.

Bài diễn văn của anh ấy về sự bình đẳng đã gây tiếng vang với khán giả, khơi dậy cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declamation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declamation

Không có idiom phù hợp