Bản dịch của từ Declamation trong tiếng Việt
Declamation

Declamation (Noun)
Her declamation on climate change captivated the audience.
Bài diễn văn của cô về biến đổi khí hậu thu hút khán giả.
The school organized a declamation contest to promote public speaking.
Trường tổ chức một cuộc thi diễn văn để khuyến khích nói trước công chúng.
His powerful declamation inspired many to advocate for social change.
Bài diễn văn mạnh mẽ của anh ấy truyền cảm hứng để nhiều người ủng hộ sự thay đổi xã hội.
Dạng danh từ của Declamation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Declamation | Declamations |
Declamation (Noun Countable)
Một bài phát biểu hoặc một đoạn hùng biện, đặc biệt là một bài phát biểu đầy nhiệt huyết hoặc khích lệ.
A speech or piece of rhetoric especially one that is impassioned or exhortative.
Her declamation at the charity event inspired many to donate.
Bài diễn văn của cô ấy tại sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.
The student's declamation about climate change raised awareness among classmates.
Bài diễn văn của học sinh về biến đổi khí hậu đã nâng cao nhận thức trong số bạn cùng lớp.
His declamation on equality resonated with the audience, sparking discussions.
Bài diễn văn của anh ấy về sự bình đẳng đã gây tiếng vang với khán giả, khơi dậy cuộc thảo luận.
Họ từ
Đề dương từ "declamation" chỉ hành động thể hiện một bài phát biểu hoặc một số tác phẩm văn học một cách hùng hồn và cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực diễn xuất và hùng biện. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về phong cách trình bày và môi trường sử dụng.
Từ "declamation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "declamatio", được hình thành từ động từ "declamare", nghĩa là "nói lớn" hay "phát biểu". Kể từ thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động diễn thuyết một cách trang trọng hoặc hùng hồn, thường trong bối cảnh lý luận hoặc phê phán. Ngày nay, "declamation" không chỉ ám chỉ kỹ năng nói mà còn phản ánh sự tự tin và khả năng thu hút người nghe, thể hiện bản chất nghệ thuật của diễn thuyết.
Từ "declamation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thuyết trình hoặc thi hùng biện, từ này thường được sử dụng để chỉ việc trình bày một bài phát biểu một cách trang trọng và đầy cảm xúc. Thêm vào đó, thuật ngữ cũng thường xuất hiện trong các cuộc thi về nghệ thuật hùng biện, nơi người tham gia thể hiện kỹ năng ngôn ngữ và biểu cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp