Bản dịch của từ Declared trong tiếng Việt
Declared

Declared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khai báo.
Simple past and past participle of declare.
The government declared a state of emergency last week in California.
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp tuần trước ở California.
They did not declare their intentions during the social meeting yesterday.
Họ đã không tuyên bố ý định của mình trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did the mayor declare any new social programs this month?
Thị trưởng có tuyên bố chương trình xã hội mới nào trong tháng này không?
Dạng động từ của Declared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declaring |
Họ từ
Từ "declared" là động từ trong dạng quá khứ và phân từ hai của "declare", có nghĩa là tuyên bố hoặc công bố một điều gì đó một cách chính thức và rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "declared" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Tuy nhiên, nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ này không thay đổi. Từ "declared" thường gặp trong bối cảnh pháp lý, hành chính và các thông báo chính thức.
Từ "declared" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declarare", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra, ra ngoài" và "clarare" có nghĩa là "làm rõ, làm sáng tỏ". Nguyên thủy, "declarare" được sử dụng để chỉ việc công bố thông tin một cách rõ ràng và chính thức. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ việc tuyên bố một điều gì đó một cách công khai, thể hiện sự xác nhận hoặc khẳng định ý kiến, từ đó phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "declared" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến thông báo, thông cáo chính thức hoặc các sự kiện quan trọng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động công bố hoặc xác nhận thông tin. Ngoài ra, "declared" cũng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý, chính trị và kinh tế, khi nhấn mạnh sự công nhận hoặc tuyên bố chính thức về một tình huống, sự kiện hay kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp