Bản dịch của từ Declared trong tiếng Việt
Declared
Declared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khai báo.
Simple past and past participle of declare.
The government declared a state of emergency last week in California.
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp tuần trước ở California.
They did not declare their intentions during the social meeting yesterday.
Họ đã không tuyên bố ý định của mình trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did the mayor declare any new social programs this month?
Thị trưởng có tuyên bố chương trình xã hội mới nào trong tháng này không?
Dạng động từ của Declared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Declare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declaring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp