Bản dịch của từ Decommissioned trong tiếng Việt
Decommissioned

Decommissioned (Verb)
The old factory was decommissioned last year.
Nhà máy cũ đã bị ngưng hoạt động năm ngoái.
The government decided not to decommission the nuclear plant.
Chính phủ quyết định không ngưng hoạt động nhà máy hạt nhân.
Was the decommissioned ship turned into a museum?
Chiếc tàu bị ngưng hoạt động đã được biến thành bảo tàng chưa?
Dạng động từ của Decommissioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decommission |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decommissioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decommissioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decommissions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decommissioning |
Họ từ
"Từ 'decommissioned' có nghĩa là ngừng hoạt động, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc công nghiệp để chỉ việc loại bỏ hoặc ngừng sử dụng một thiết bị, phương tiện hoặc cơ sở. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng linh hoạt hơn khi nói về việc đóng cửa các cơ sở quân sự. 'Decommissioned' cũng thường gặp trong các báo cáo kỹ thuật và an toàn".
Từ "decommissioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "commission", xuất phát từ tiếng Latinh "commissionem", có nghĩa là "ủy nhiệm" hoặc "giao phó". Tiền tố "de-" có nghĩa là "xoá bỏ" hoặc "giảm bớt". Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự và công nghiệp để chỉ việc loại bỏ hoặc ngừng hoạt động của một thiết bị, tàu thuyền, hoặc hệ thống. Hiện nay, nó phản ánh trạng thái không còn chức năng hoặc nhiệm vụ chính thức.
Từ "decommissioned" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề công nghệ và môi trường. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh chính trị hay quân sự cũng khá cao, khi đề cập đến việc ngừng hoạt động của các cơ sở hoặc thiết bị. Ngoài ra, trong các văn bản khoa học, từ này được dùng để mô tả quá trình loại bỏ hoặc thay thế, thể hiện sự chuyển giao sang giai đoạn mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp