Bản dịch của từ Decommissioned trong tiếng Việt

Decommissioned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decommissioned (Verb)

dikəmˈɪʃnd
dikəmˈɪʃnd
01

Rút khỏi dịch vụ hoặc đưa vào danh sách không hoạt động; "anh ấy đã ngừng hoạt động sau 30 năm phục vụ".

Withdraw from service or put on the inactive list he was decommissioned after 30 years of service.

Ví dụ

The old factory was decommissioned last year.

Nhà máy cũ đã bị ngưng hoạt động năm ngoái.

The government decided not to decommission the nuclear plant.

Chính phủ quyết định không ngưng hoạt động nhà máy hạt nhân.

Was the decommissioned ship turned into a museum?

Chiếc tàu bị ngưng hoạt động đã được biến thành bảo tàng chưa?

Dạng động từ của Decommissioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decommission

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decommissioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decommissioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decommissions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decommissioning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decommissioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decommissioned

Không có idiom phù hợp