Bản dịch của từ Decomposable trong tiếng Việt

Decomposable

Adjective

Decomposable (Adjective)

dikəmpoʊzəbl
dikəmpoʊzəbl
01

Có khả năng phân hủy.

Able to be decomposed.

Ví dụ

The decomposable waste can be recycled efficiently.

Chất thải phân hủy có thể tái chế hiệu quả.

The decomposable materials help reduce environmental impact.

Các vật liệu phân hủy giúp giảm tác động môi trường.

Using decomposable products is beneficial for sustainability.

Sử dụng sản phẩm phân hủy có lợi cho sự bền vững.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decomposable

Không có idiom phù hợp