Bản dịch của từ Deconsolidation trong tiếng Việt
Deconsolidation

Deconsolidation (Noun)
Việc tách các thành phần của một lô hàng tổng hợp (thường là trong một container chung) để giao cho người nhận hàng tương ứng.
The separation of the components of a consolidated shipment usually in a shared container for delivery to their respective consignees.
Deconsolidation of goods occurs at the local distribution center weekly.
Việc tách hàng hóa diễn ra tại trung tâm phân phối địa phương hàng tuần.
Deconsolidation does not happen during the holiday season in December.
Việc tách hàng hóa không diễn ra trong mùa lễ vào tháng Mười Hai.
Does deconsolidation affect delivery times for social aid packages?
Việc tách hàng hóa có ảnh hưởng đến thời gian giao hàng cho gói hỗ trợ xã hội không?
Deconsolidation có nghĩa là quá trình phân tách một thực thể doanh nghiệp từ một công ty mẹ hoặc một nhóm các công ty để trở thành một thực thể độc lập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán, đánh dấu sự chuyển giao trách nhiệm và quyền sở hữu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách viết.
Từ "deconsolidation" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "consolidare", mang nghĩa là "củng cố" hoặc "kết hợp". Trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, "deconsolidation" chỉ quá trình tách rời hoặc phân chia các thực thể đã được hợp nhất trước đó, đặc biệt liên quan đến việc tách biệt tài sản, nợ hoặc báo cáo tài chính. Sự thay đổi này phản ánh một xu hướng trong quản lý doanh nghiệp, cho thấy sự cần thiết điều chỉnh chiến lược tài chính để thích nghi với thị trường và tăng cường tính minh bạch.
Từ "deconsolidation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học chủ yếu sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Trong bối cảnh kinh tế và tài chính, "deconsolidation" thường được nhắc đến khi thảo luận về việc tách rời các thực thể và giảm bớt sự tập trung tài chính, là thuật ngữ quan trọng trong các nghiên cứu liên quan đến chiến lược doanh nghiệp và tài chính công.