Bản dịch của từ Deconstructable trong tiếng Việt

Deconstructable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deconstructable (Adjective)

dˌikənstɹˈʌktəbəl
dˌikənstɹˈʌktəbəl
01

Có khả năng được giải cấu trúc.

Able to be deconstructed.

Ví dụ

Many social theories are deconstructable to reveal hidden assumptions and biases.

Nhiều lý thuyết xã hội có thể được phân tích để tiết lộ giả định và thiên kiến.

Social norms are not always deconstructable; some remain deeply rooted in culture.

Các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng có thể phân tích; một số vẫn ăn sâu vào văn hóa.

Are social structures truly deconstructable, or do they resist analysis?

Liệu các cấu trúc xã hội có thể phân tích được không, hay chúng chống lại phân tích?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deconstructable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deconstructable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.