Bản dịch của từ Deconstructable trong tiếng Việt
Deconstructable

Deconstructable (Adjective)
Có khả năng được giải cấu trúc.
Able to be deconstructed.
Many social theories are deconstructable to reveal hidden assumptions and biases.
Nhiều lý thuyết xã hội có thể được phân tích để tiết lộ giả định và thiên kiến.
Social norms are not always deconstructable; some remain deeply rooted in culture.
Các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng có thể phân tích; một số vẫn ăn sâu vào văn hóa.
Are social structures truly deconstructable, or do they resist analysis?
Liệu các cấu trúc xã hội có thể phân tích được không, hay chúng chống lại phân tích?
Từ "deconstructable" là tính từ, chỉ khả năng của một đối tượng hoặc khái niệm có thể được phân tích, tách rời để hiểu rõ hơn về cấu trúc của nó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, lý thuyết văn học và phân tích xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi do đặc điểm vùng miền.
Từ "deconstructable" có nguồn gốc từ gốc Latin "de-" nghĩa là "tách ra" và "construct" từ "constructus", với nghĩa là "xây dựng". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh triết học và phân tích văn hóa, đặc biệt từ thập niên 1960 với phong trào giải cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của "deconstructable" chỉ khả năng tách rời hoặc phân tích các cấu trúc ý nghĩa, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa ngữ nghĩa lịch sử và ứng dụng hiện đại trong các lĩnh vực như văn học và lý thuyết xã hội.
Từ "deconstructable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu phê bình văn học và triết học, nơi khái niệm deconstruction được áp dụng. Trong các tình huống học thuật, nó được sử dụng để chỉ khả năng phân tích và tháo rời cấu trúc của một văn bản hoặc lý thuyết nhằm hiểu rõ hơn về nội dung và ý nghĩa.