Bản dịch của từ Deconstructive trong tiếng Việt
Deconstructive

Deconstructive (Adjective)
Có xu hướng giải cấu trúc; thuộc hoặc liên quan tới sự giải cấu trúc.
Tending to deconstruct of or relating to deconstruction.
Her deconstructive analysis of the social issue was insightful.
Phân tích phá hủy của cô về vấn đề xã hội rất sâu sắc.
The deconstructive approach to the topic was not well-received by everyone.
Cách tiếp cận phá hủy về chủ đề không được mọi người chấp nhận.
Was the deconstructive perspective helpful in understanding the social dynamics?
Quan điểm phá hủy có hữu ích trong việc hiểu động lực xã hội không?
Từ "deconstructive" là tính từ liên quan đến quá trình phân tích hoặc phá vỡ cấu trúc của một tác phẩm, văn bản hoặc lý thuyết nhằm làm rõ ý nghĩa tiềm ẩn và các giả định bên dưới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, về phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, văn học và lý thuyết phê bình.
Từ "deconstructive" xuất phát từ gốc Latin "de-" nghĩa là "hủy bỏ" và "construct" nghĩa là "xây dựng". Khái niệm này được phát triển trong triết học và lý thuyết văn học vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt qua công trình của Jacques Derrida. Deconstructive mô tả quá trình phân tích và làm rỗng các cấu trúc ý nghĩa trong văn bản. Nó khuyến khích việc kiểm tra các giả định mong ước và các mối quan hệ quyền lực, từ đó làm rõ những nghĩa đa chiều trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "deconstructive" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các văn bản học thuật và phân tích văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, đặc biệt là trong nghiên cứu lý thuyết phê bình, ví dụ như deconstruction của Jacques Derrida. Trong các nội dung chuyên ngành, "deconstructive" thường liên quan đến việc phân tích cấu trúc ngữ nghĩa và thách thức các giả định tác động đến cách hiểu văn bản.